1. Thang cáp sơn tĩnh điện tại 2DE

     - Trong tiếng Anh, thang cáp là “cable ladder”, tức là một hệ thống đỡ và lắp đặt các loại cáp điện (có bọc cách điện), dây điện.
     - Thang cáp được sử dụng trong các hệ thống dây, cáp điện tại các tòa nhà chung cư, cao ốc, hay xưởng sản xuất,...
     - Thang cáp sơn tĩnh điện có một số các ưu điểm vượt trội sau: 
     -  Thiết kế thoáng và tiết kiệm vật liệu, thang cáp mạ kẽm giúp tiết kiệm chi phí tối ưu từ chi phí nguyên vật liệu, chi phí thiết kế, lắp đặt và cả chi phí bảo dưỡng...
     -  Sử dụng thang cáp có thể lắp ráp đơn giản với các công cụ như kìm, đai văn ốc và tua vít.
     - Có độ bền cao, chống chịu tốt với quá trình ô xi hóa, chống hoen gỉ, chống nhiễm điện
     - Có tĩnh thẩm mĩ cao
     Thông số của thang cáp sơn tĩnh điện đạt chuẩn như sau: 
    
+ Vật liệu: thép, inox, zam
    + Chiều dài thang cáp (L): 2500mm ; 3000mm
    + Chiều rộng thang cáp (W): 50mm đến 1000mm
    + Chiều cao thang cáp (H): 35mm đến 200mm
    + Độ dày của tole: 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm
    + Màu sơn tĩnh điện: xám, trắng, đen (tùy theo khách hàng).

 

Ảnh trong bài bảng giá thang cáp điện

Hình 1: Máng cáp sơn tĩnh điện W300xH100mm

   2. Dưới đây là bảng giá thang cáp mới nhất năm 2024 của công ty 2DE:

   -Với khẩu hiệu: "Chất lượng cho mọi công trình", Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng thang máng cáp có chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.
   - 2DE xin được gửi tới quý khách hàng Báo giá thang cáp sơn tĩnh điện mới nhất 2024

 

BẢNG GIÁ THANG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN 2024

Quý Khách Hàng có thể tải file PDF tại đây.

-------------------------------------------------------------------

------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------

​-------------------------------------------------------------------

BANG-GIA-THANG-CAP-SON-TINH-DIEN-2024

STT  TÊN SẢN PHẨM  CHIỀU RỘNG CHIỀU CAO  ĐƠN VỊ   ĐƠN GIÁ (VNĐ)
(theo độ dày tôn) 
 THANG CÁP 
 ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM   1.0mm   1.2mm   1.5mm   2mm 
I

 THANG CÁP 50X50 

1 Thang cáp  50 50  Mét  56,100 64,900 79,500 103,800
2 Nắp thang cáp 50 50  Mét  19,800 22,800 27,900 36,400
3 Ngã ba T thang cáp 50 50  Cái  67,400 77,900 95,400 124,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 50 50  Cái  23,700 27,400 33,500 43,600
5 Chữ thập X thang cáp 50 50  Cái  84,200 97,300 119,200 155,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 50 50  Cái  29,700 34,200 41,800 54,500
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
50 50  Cái  61,700 71,400 87,400 114,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
50 50  Cái  21,800 25,100 30,700 40,000
II

 THANG CÁP 60X40 

1 Thang cáp  60 40  Mét  50,900 58,900 72,100 94,200
2 Nắp thang cáp 60 40  Mét  22,500 26,000 31,800 41,400
3 Ngã ba T thang cáp 60 40  Cái  61,100 70,700 86,500 113,000
4 Nắp ngã ba T thang cáp 60 40  Cái  27,000 31,200 38,100 49,700
5 Chữ thập X thang cáp 60 40  Cái  76,400 88,300 108,100 141,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 60 40  Cái  33,800 39,000 47,600 62,100
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
60 40  Cái  56,000 64,800 79,300 103,600
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
60 40  Cái  24,800 28,600 34,900 45,600
III

 THANG CÁP 75X50 

1 Thang cáp  75 50  Mét  57,800 66,800 81,800 106,800
2 Nắp thang cáp 75 50  Mét  26,600 30,700 37,600 49,000
3 Ngã ba T thang cáp 75 50  Cái  69,300 80,200 98,200 128,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 75 50  Cái  31,900 36,900 45,100 58,800
5 Chữ thập X thang cáp 75 50  Cái  86,600 100,200 122,700 160,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 75 50  Cái  39,900 46,100 56,300 73,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
75 50  Cái   63,600 73,500 90,000 117,500
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
75 50  Cái  29,300 33,800 41,300 53,900
IV

 THANG CÁP 100X50 

1 Thang cáp  100 50  Mét  59,400 68,700 84,100 109,900
2 Nắp thang cáp 100 50  Mét  33,500 38,600 47,200  61,600
3 Ngã ba T thang cáp 100 50  Cái  71,300  82,400 101,000 131,800
4 Nắp ngã ba T thang cáp 100 50  Cái  40,200 46,300 56,700 73,900
5 Chữ thập X thang cáp 100 50  Cái  89,100 103,000 126,200 164,800
6 Nắp chữ thập X thang cáp 100 50  Cái  50,200 57,900 70,800 92,300
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
100 50  Cái  65,400  75,600   92,500 120,800
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
100 50  Cái  36,800 42,500 51,900 67,700
V

 THANG CÁP 100X75 

1 Thang cáp  100 75  Mét  74,100 85,700 104,900 137,000
2 Nắp thang cáp 100 75  Mét  33,500 38,600 47,200 61,600
3 Ngã ba T thang cáp 100 75  Cái  88,900 102,800 125,900 164,400
4 Nắp ngã ba T thang cáp 100 75  Cái  40,200 46,300 56,700 73,900
5 Chữ thập X thang cáp 100 75  Cái  111,100 128,500 157,300 205,500
6 Nắp chữ thập X thang cáp 100 75  Cái   50,200 57,900 70,800 92,300
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
100 75  Cái  81,500 94,200 115,400 150,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
100 75  Cái  36,800 42,500 51,900 67,700
VI

 THANG CÁP 100X100 

1 Thang cáp  100 100  Mét  88,800 102,600 125,700 164,100
2 Nắp thang cáp 100 100  Mét  33,500 38,600 47,200 61,600
3 Ngã ba T thang cáp 100 100  Cái  106,500 123,200 150,800 196,900
4 Nắp ngã ba T thang cáp 100 100  Cái  40,200 46,300 56,700 73,900
5 Chữ thập X thang cáp 100 100  Cái  133,100 153,900 188,500 246,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 100 100  Cái  50,200 57,900 70,800 92,300
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
100 100  Cái  97,600 112,900 138,300 180,500
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
100 100  Cái  36,800 42,500 51,900 67,700
VII

 THANG CÁP 150X50 

1 Thang cáp  150 50  Mét  62,700 72,500 88,800 115,900
2 Nắp thang cáp 150 50  Mét  47,200 54,400 66,500 86,800
3 Ngã ba T thang cáp 150 50  Cái  75,200 87,000 106,500 139,100
4 Nắp ngã ba T thang cáp 150 50  Cái  56,600 65,300 79,800 104,100
5 Chữ thập X thang cáp 150 50  Cái  94,000 108,700 133,200 173,900
6 Nắp chữ thập X thang cáp 150 50  Cái  70,700 81,600 99,800 130,100
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
150 50  Cái  69,000 79,700 97,700 127,500
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
150 50  Cái  51,900 59,800 73,200 95,500
VIII

 THANG CÁP 150X75 

1 Thang cáp  150 75  Mét  77,400 89,500 109,600 143,100
2 Nắp thang cáp 150 75  Mét  47,200 54,400 66,500 86,800
3 Ngã ba T thang cáp 150 75  Cái  92,800 107,400 131,500 171,700
4 Nắp ngã ba T thang cáp 150 75  Cái  56,600 65,300 79,800 104,100
5 Chữ thập X thang cáp 150 75  Cái  116,000 134,200 164,300 214,600
6 Nắp chữ thập X thang cáp 150 75  Cái  70,700 81,600 99,800 130,100
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
150 75  Cái  85,100  98,400 120,500 157,400
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
150 75  Cái  51,900 59,800 73,200 95,500
IX

 THANG CÁP 150X100 

1 Thang cáp  150 100  Mét  92,000 106,400 130,300 170,200
2 Nắp thang cáp 150 100  Mét  47,200 54,400 66,500 86,800
3 Ngã ba T thang cáp 150 100  Cái  110,400 127,700 156,400 204,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 150 100  Cái  56,600 65,300 79,800 104,100
5 Chữ thập X thang cáp 150 100  Cái  138,000 159,600 195,500 255,300
6 Nắp chữ thập X thang cáp 150 100  Cái  70,700 81,600 99,800 130,100
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
150 100  Cái  101,200 117,100 143,400 187,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
150 100  Cái  51,900 59,800 73,200 95,500
X

 THANG CÁP 200X50 

1 Thang cáp  200 50  Mét  66,000 76,300 93,400 122,000
2 Nắp thang cáp 200 50  Mét  60,800 70,200 85,900 112,000
3 Ngã ba T thang cáp 200 50  Cái  79,200 91,500 112,100 146,400
4 Nắp ngã ba T thang cáp 200 50  Cái  73,000 84,200 103,000 134,400
5 Chữ thập X thang cáp 200 50  Cái  98,900 114,400 140,100 183,000
6 Nắp chữ thập X thang cáp 200 50  Cái  91,200 105,300 128,800 167,900
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
200 50  Cái  72,600 83,900 102,800 134,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
200 50  Cái  66,900 77,200 94,400 123,200
XI

 THANG CÁP 200X75 

1 Thang cáp  200 75  Mét  80,600 93,300 114,200 149,100
2 Nắp thang cáp 200 75  Mét  60,800 70,200 85,900 112,000
3 Ngã ba T thang cáp 200 75  Cái  96,800 111,900 137,000 179,000
4 Nắp ngã ba T thang cáp 200 75  Cái  73,000 84,200 103,000 134,400
5 Chữ thập X thang cáp 200 75  Cái  120,900 139,900 171,300 223,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 200 75  Cái  91,200 105,300 128,800 167,900
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
200 75  Cái  88,700 102,600 125,600 164,000
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
200 75  Cái  66,900 77,200 94,400 123,200
XII

 THANG CÁP 200X100 

1 Thang cáp  200 100  Mét  95,300 110,200 135,000 176,300
2 Nắp thang cáp 200 100  Mét  60,800 70,200 85,900 112,000
3 Ngã ba T thang cáp 200 100  Cái  114,400 132,300 162,000 211,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 200 100  Cái  73,000 84,200 103,000 134,400
5 Chữ thập X thang cáp 200 100  Cái  142,900 165,300 202,500 264,400
6 Nắp chữ thập X thang cáp 200 100  Cái  91,200 105,300 128,800 167,900
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
200 100  Cái  104,800 121,200 148,500 193,900
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
200 100  Cái  66,900 77,200 94,400 123,200
XIII

 THANG CÁP 250X50 

1 Thang cáp  250 50  Mét  69,300 80,100 98,100 128,100
2 Nắp thang cáp 250 50  Mét  74,500 86,000 105,200 137,200
3 Ngã ba T thang cáp 250 50  Cái  83,100 96,100 117,700 153,700
4 Nắp ngã ba T thang cáp 250 50  Cái  89,400 103,200 126,200 164,600
5 Chữ thập X thang cáp 250 50  Cái  103,900 120,100 147,100 192,100
6 Nắp chữ thập X thang cáp 250 50  Cái  111,700 129,000 157,700 205,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
250 50  Cái  76,200 88,100 107,900 140,900
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
250 50  Cái  82,000 94,600 115,700 150,900
XIV

 THANG CÁP 250X75 

1 Thang cáp  250 75  Mét  83,900 97,100 118,900 155,200
2 Nắp thang cáp 250 75  Mét  74,500 86,000 105,200 137,200
3 Ngã ba T thang cáp 250 75  Cái  100,700 116,500 142,600 186,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 250 75  Cái  89,400 103,200 126,200 164,600
5 Chữ thập X thang cáp 250 75  Cái  125,900 145,600 178,300 232,800
6 Nắp chữ thập X thang cáp 250 75  Cái  111,700 129,000 157,700 205,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
250 75  Cái  92,300 106,800 130,700 170,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
250 75  Cái  82,000 94,600 115,700 150,900
XV

 THANG CÁP 250X100 

1 Thang cáp  250 100  Mét  98,600 114,000 139,600 182,300
2 Nắp thang cáp 250 100  Mét  74,500 86,000 105,200 137,200
3 Ngã ba T thang cáp 250 100  Cái  118,300 136,800 167,500 218,800
4 Nắp ngã ba T thang cáp 250 100  Cái  89,400 103,200 126,200 164,600
5 Chữ thập X thang cáp 250 100  Cái  147,900 171,000 209,400 273,500
6 Nắp chữ thập X thang cáp 250 100  Cái  111,700 129,000 157,700 205,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
250 100  Cái  108,400 125,400 153,600 200,600
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
250 100  Cái  82,000 94,600 115,700 150,900
XVI

 THANG CÁP 300X50 

1 Thang cáp  300 50  Mét  72,500 83,900 102,700 134,100
2 Nắp thang cáp 300 50  Mét  88,200 101,800 124,500 162,400
3 Ngã ba T thang cáp 300 50  Cái  87,000 100,600 123,300 161,000
4 Nắp ngã ba T thang cáp 300 50  Cái  105,800 122,100 149,400 194,900
5 Chữ thập X thang cáp 300 50  Cái  108,800 125,800 154,100 201,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 300 50  Cái  132,300 152,600 186,700 243,600
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
300 50  Cái  79,800 92,300 113,000 147,600
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
300 50  Cái  97,000 112,000 136,900 178,600
XVII

 THANG CÁP 300X75 

1 Thang cáp  300 75  Mét  87,200 100,800 123,500 161,300
2 Nắp thang cáp 300 75  Mét  88,200 101,800 124,500 162,400
3 Ngã ba T thang cáp 300 75  Cái  104,600 121,000 148,200 193,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 300 75  Cái  105,800 122,100 149,400 194,900
5 Chữ thập X thang cáp 300 75  Cái  130,800 151,200 185,200 241,900
6 Nắp chữ thập X thang cáp 300 75  Cái  132,300 152,600 186,700 243,600
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
300 75  Cái  95,900 110,900 135,800 177,400
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
300 75  Cái  97,000  112,000 136,900 178,600
XVIII

 THANG CÁP 300X100 

1 Thang cáp  300 100  Mét  101,900 117,800 144,300 188,400
2 Nắp thang cáp 300 100  Mét  88,200 101,800 124,500 162,400
3 Ngã ba T thang cáp 300 100  Cái  122,200 141,400 173,100 226,100
4 Nắp ngã ba T thang cáp 300 100  Cái  105,800 122,100 149,400 194,900
5 Chữ thập X thang cáp 300 100  Cái  152,800 176,700 216,400 282,600
6 Nắp chữ thập X thang cáp 300 100  Cái  132,300 152,600 186,700 243,600
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
300 100  Cái  112,100 129,600 158,700 207,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
300 100  Cái  97,000 112,000 136,900 178,600
XIX

 THANG CÁP 350X50 

1 Thang cáp  350 50  Mét  75,800 87,700 107,400 140,200
2 Nắp thang cáp 350 50  Mét  101,900 117,600 143,800 187,600
3 Ngã ba T thang cáp 350 50  Cái  91,000 105,200 128,800 168,300
4 Nắp ngã ba T thang cáp 350 50  Cái  122,200 141,100 172,600 225,100
5 Chữ thập X thang cáp 350 50  Cái  113,700 131,500 161,000 210,300
6 Nắp chữ thập X thang cáp 350 50  Cái  152,800 176,300 215,700 281,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
350 50  Cái  83,400 96,400 118,100 154,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
350 50  Cái  112,100 129,300 158,200 206,300
XX

 THANG CÁP 350X75 

1 Thang cáp  350 75  Mét  90,500 104,600 128,100 167,300
2 Nắp thang cáp 350 75  Mét  101,900 117,600 143,800 187,600
3 Ngã ba T thang cáp 350 75  Cái  108,600 125,600 153,800 200,800
4 Nắp ngã ba T thang cáp 350 75  Cái  122,200 141,100 172,600 225,100
5 Chữ thập X thang cáp 350 75  Cái  135,700 156,900 192,200 251,000
6 Nắp chữ thập X thang cáp 350 75  Cái  152,800 176,300 215,700 281,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
350 75  Cái  99,500 115,100 141,000 184,100
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
350 75  Cái  112,100 129,300 158,200 206,300
XXI

 THANG CÁP 350X100 

1 Thang cáp   350 100  Mét  105,100 121,600 148,900 194,500
2 Nắp thang cáp 350 100  Mét           101,900          117,600          143,800          187,600
3 Ngã ba T thang cáp 350 100  Cái           126,200          145,900          178,700          233,400
4 Nắp ngã ba T thang cáp 350 100  Cái           122,200          141,100          172,600          225,100
5 Chữ thập X thang cáp 350 100  Cái           157,700          182,400          223,400          291,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 350 100  Cái           152,800          176,300          215,700          281,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
350 100  Cái  115,700  133,800 163,800 213,900
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
350 100  Cái   112,100 129,300 158,200 206,300
XXII

 THANG CÁP 400X50 

1 Thang cáp  400 50  Mét  79,100   91,500 112,000  146,300
2 Nắp thang cáp 400 50  Mét  115,600 133,400 163,100 212,800
3 Ngã ba T thang cáp 400 50  Cái  94,900 109,700 134,400 175,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 400 50  Cái  138,700 160,000 195,800 255,300
5 Chữ thập X thang cáp 400 50  Cái  118,600  137,200 168,000 219,400
6 Nắp chữ thập X thang cáp 400 50  Cái  173,300 200,000 244,700 319,200
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
400 50  Cái   87,000 100,600  123,200 160,900
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
400 50  Cái  127,100  146,700  179,400 234,100
XXIII

 THANG CÁP 400X100 

1 Thang cáp  400 100  Mét  108,400 125,400  153,600 200,600
2 Nắp thang cáp 400 100  Mét  115,600 133,400 163,100 212,800
3 Ngã ba T thang cáp 400 100  Cái  130,100  150,500 184,300 240,700
4 Nắp ngã ba T thang cáp 400 100  Cái   138,700 160,000 195,800  255,300
5 Chữ thập X thang cáp 400 100  Cái  162,600 188,100  230,300 300,800
6 Nắp chữ thập X thang cáp 400 100  Cái   173,300 200,000 244,700  319,200
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
400 100  Cái  119,300 137,900 168,900 220,600
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
400 100  Cái   127,100 146,700 179,400 234,100
XXIV

 THANG CÁP 400X150 

1 Thang cáp  400 150  Mét  137,800 159,300 195,100 254,800
2 Nắp thang cáp 400 150  Mét  115,600 133,400 163,100 212,800
3 Ngã ba T thang cáp 400 150  Cái  165,300  191,200  234,100 305,800
4 Nắp ngã ba T thang cáp 400 150  Cái  138,700 160,000 195,800 255,300
5 Chữ thập X thang cáp 400 150  Cái  206,600 239,000 292,700 382,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 400 150  Cái  173,300 200,000 244,700 319,200
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
400 150  Cái  151,500 175,300 214,600  280,300
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
400 150  Cái  127,100 146,700 179,400 234,100
XXV

 THANG CÁP 500X50 

1 Thang cáp  500 50  Mét    85,600 99,000 121,300  158,400
2 Nắp thang cáp 500 50  Mét  142,900  164,900 201,800 263,200
3 Ngã ba T thang cáp 500 50  Cái   102,800 118,800 145,600 190,100
4 Nắp ngã ba T thang cáp 500 50  Cái  171,500 197,900 242,100 315,800
5 Chữ thập X thang cáp 500 50  Cái  128,400 148,500 181,900 237,600
6 Nắp chữ thập X thang cáp 500 50  Cái  214,300 247,400 302,600 394,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
500 50  Cái  94,200 108,900  133,400 174,300
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
500 50  Cái   157,200  181,400  221,900 289,500
XXVI

 THANG CÁP 500X100 

1 Thang cáp  500 100  Mét   115,000  133,000  162,900  212,700
2 Nắp thang cáp 500 100  Mét   142,900  164,900  201,800  263,200
3 Ngã ba T thang cáp 500 100  Cái  138,000 159,600 195,400  255,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 500 100  Cái   171,500 197,900 242,100 315,800
5 Chữ thập X thang cáp 500 100  Cái   172,500 199,400 244,300 319,000
6 Nắp chữ thập X thang cáp 500 100  Cái  214,300 247,400 302,600 394,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
500 100  Cái  126,500 146,300 179,100  234,000
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
500 100  Cái  157,200 181,400 221,900 289,500
XXVII

 THANG CÁP 500X150 

1 Thang cáp  500 150  Mét  144,300 166,900 204,400 267,000
2 Nắp thang cáp 500 150  Mét  142,900  164,900 201,800 263,200
3 Ngã ba T thang cáp 500 150  Cái  173,200 200,300 245,300 320,300
4 Nắp ngã ba T thang cáp 500 150  Cái  171,500 197,900 242,100 315,800
5 Chữ thập X thang cáp 500 150  Cái  216,500  250,300 306,600 400,400
6 Nắp chữ thập X thang cáp 500 150  Cái  214,300 247,400 302,600 394,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
500 150  Cái  158,800 183,600 224,900 293,600
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
500 150  Cái  157,200 181,400 221,900 289,500
XXVIII

 THANG CÁP 600X100 

1 Thang cáp  600 100  Mét  121,500 140,600 172,200 224,800
2 Nắp thang cáp 600 100  Mét  170,300 196,500 240,400 313,600
3 Ngã ba T thang cáp 600 100  Cái   182,300 210,800 258,200 337,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 600 100  Cái  255,400 294,800 360,600 470,400
5 Chữ thập X thang cáp 600 100  Cái  218,700 253,000 309,800  404,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 600 100  Cái  255,400 294,800  360,600 470,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
600 100  Cái  170,100 196,800 241,000 314,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
600 100  Cái   187,300 216,200 264,400 344,900
XXIX

 THANG CÁP 600X150 

1 Thang cáp  600 150  Mét   150,900 174,500 213,700 279,100
2 Nắp thang cáp 600 150  Mét  170,300 196,500 240,400 313,600
3 Ngã ba T thang cáp 600 150  Cái   226,300 261,700 320,500 418,600
4 Nắp ngã ba T thang cáp 600 150  Cái  255,400  294,800 360,600 470,400
5 Chữ thập X thang cáp 600 150  Cái   271,500 314,100 384,600 502,300
6 Nắp chữ thập X thang cáp 600 150  Cái  255,400 294,800 360,600 470,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
600 150  Cái  211,200 244,300 299,200 390,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
600 150  Cái  187,300 216,200 264,400 344,900
XXX

 THANG CÁP 600X200 

1 Thang cáp  600 200  Mét  180,200 208,400 255,300 333,400
2 Nắp thang cáp 600 200  Mét  170,300 196,500 240,400 313,600
3 Ngã ba T thang cáp 600 200  Cái  270,300 312,600 382,900  500,000
4 Nắp ngã ba T thang cáp 600 200  Cái  255,400 294,800 360,600 470,400
5 Chữ thập X thang cáp 600 200  Cái  324,400  375,100 459,400 600,000
6 Nắp chữ thập X thang cáp 600 200  Cái   255,400 294,800 360,600 470,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
600 200  Cái   252,300 291,800 357,300 466,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
600 200  Cái  187,300 216,200 264,400 344,900
XXXI

 THANG CÁP 800X100 

1 Thang cáp  800 100  Mét  134,700 155,700 190,700  249,100
2 Nắp thang cáp 800 100  Mét  225,000 259,700  317,700 414,400
3 Ngã ba T thang cáp 800 100  Cái  202,000 233,600  286,100 373,600
4 Nắp ngã ba T thang cáp 800 100  Cái   337,500 389,500 476,500 621,600
5 Chữ thập X thang cáp 800 100  Cái   242,300 280,300 343,300 448,400
6 Nắp chữ thập X thang cáp 800 100  Cái  337,500 389,500 476,500 621,600
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
800 100  Cái  188,500 218,000 267,000 348,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
800 100  Cái   247,500 285,600 349,400 455,800
XXXII

 THANG CÁP 800X150 

1 Thang cáp  800 150  Mét  164,000 189,700 232,300  303,400
2 Nắp thang cáp 800 150  Mét  225,000  259,700  317,700 414,400
3 Ngã ba T thang cáp 800 150  Cái  246,000  284,500 348,400 455,000
4 Nắp ngã ba T thang cáp 800 150  Cái  337,500  389,500 476,500 621,600
5 Chữ thập X thang cáp 800 150  Cái   295,100 341,400 418,100 546,000
6 Nắp chữ thập X thang cáp 800 150  Cái  337,500 389,500 476,500 621,600
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
800 150  Cái  229,600 265,500 325,200 424,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
800 150  Cái   247,500 285,600 349,400 455,800
XXXIII

 THANG CÁP 800X200 

1 Thang cáp  800 200  Mét   193,300 223,600 273,800 357,600
2 Nắp thang cáp 800 200  Mét  225,000 259,700 317,700 414,400
3 Ngã ba T thang cáp 800 200  Cái  290,000 335,400 410,700 536,400
4 Nắp ngã ba T thang cáp 800 200  Cái   337,500 389,500 476,500 621,600
5 Chữ thập X thang cáp 800 200  Cái  348,000  402,400 492,900  643,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 800 200  Cái  337,500  389,500 476,500 621,600
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
800 200  Cái  270,600  313,000 383,400 500,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
800 200  Cái   247,500 285,600 349,400  455,800
XXXIV

 THANG CÁP 1000X100 

1 Thang cáp  1000 100  Mét  147,800 170,900 209,300 273,400
2 Nắp thang cáp 1000 100  Mét  279,700 322,800 395,000 515,200
3 Ngã ba T thang cáp 1000 100  Cái  221,600 256,300  314,000 410,100
4 Nắp ngã ba T thang cáp 1000 100  Cái  419,500 484,200 592,400 772,800
5 Chữ thập X thang cáp 1000 100  Cái  265,900 307,600 376,800 492,100
6 Nắp chữ thập X thang cáp 1000 100  Cái  419,500 484,200 592,400 772,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
1000 100  Cái  206,900 239,200 293,000 382,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
1000 100  Cái   307,700  355,100 434,400 566,700
XXXV

 THANG CÁP 1000X150 

1 Thang cáp  1000 150  Mét  177,100 204,800  250,900 327,700
2 Nắp thang cáp 1000 150  Mét  279,700 322,800 395,000 515,200
3 Ngã ba T thang cáp 1000 150  Cái   265,600 307,200 376,300 491,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 1000 150  Cái  419,500 484,200 592,400  772,800
5 Chữ thập X thang cáp 1000 150  Cái   318,800 368,700 451,500 589,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 1000 150  Cái  419,500 484,200  592,400 772,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
1000 150  Cái   247,900 286,800 351,200 458,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
1000 150  Cái  307,700 355,100 434,400 566,700
XXXVI

 THANG CÁP 1000X200 

1 Thangcáp  1000 200  Mét  206,400 238,800 292,400 381,900
2 Nắp thang cáp 1000 200  Mét  279,700 322,800 395,000  515,200
3 Ngã ba T thang cáp 1000 200  Cái  309,600 358,100 438,600 572,900
4 Nắp ngã ba T thang cáp 1000 200  Cái  419,500 484,200 592,400 772,800
5 Chữ thập X thang cáp 1000 200  Cái  371,600 429,700 526,300 687,400
6 Nắp chữ thập X thang cáp 1000 200  Cái  419,500  484,200 592,400 772,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
1000 200  Cái  289,000 334,300 409,400 534,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
1000 200  Cái   307,700 355,100 434,400  566,700

 

Thang cáp sơn tĩnh điện 150x100mm

Hình 2:  Thang cáp sơn tĩnh điện 150x100mm

 

Thang cáp sơn tĩnh điện

Hình 3: Thang cáp sơn tĩnh điện

 

Thang cáp sơn tĩnh điện 200x100mm

Hình 4: Thang cáp sơn tĩnh điện 200x100mm

 

Thang cáp sơn tĩnh điện 300x100mm

Hình 5: Thang cáp sơn tĩnh điện 300x100mm

 

Thang cáp phòng cháy chữa cháy sơn màu đỏ

Hình 6: Thang cáp sơn tĩnh điện màu đỏ 400x100mm

Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0867.168.286 để nhận những ưu đãi chỉ có tại 2DE

+ Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng;

+ Tiến độ nhanh nhất;

+ Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu;

+ Bóc tách khối lượng cho Quý khách hàng theo bản vẽ mặt bằng;

+ 2DE cam kết báo giá cho Quý Khách hàng trong vòng 24h;

2DE rất hân hạnh được hợp tác với Quý Khách Hàng!


CÔNG TY CỔ PHẦN 2DE VIỆT NAM - CHẤT LƯỢNG CHO MỌI CÔNG TRÌNH - 54, ĐƯỜNG YÊN BÌNH, YÊN NGHĨA, HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI

HOTLINE: 0867.168.286

-------------------------------------------------------------------

------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------

​-------------------------------------------------------------------