1. Thang cáp sơn tĩnh điện tại 2DE
- Trong tiếng Anh, thang cáp là “cable ladder”, tức là một hệ thống đỡ và lắp đặt các loại cáp điện (có bọc cách điện), dây điện.
- Thang cáp được sử dụng trong các hệ thống dây, cáp điện tại các tòa nhà chung cư, cao ốc, hay xưởng sản xuất,...
- Thang cáp sơn tĩnh điện có một số các ưu điểm vượt trội sau:
- Thiết kế thoáng và tiết kiệm vật liệu, thang cáp mạ kẽm giúp tiết kiệm chi phí tối ưu từ chi phí nguyên vật liệu, chi phí thiết kế, lắp đặt và cả chi phí bảo dưỡng...
- Sử dụng thang cáp có thể lắp ráp đơn giản với các công cụ như kìm, đai văn ốc và tua vít.
- Có độ bền cao, chống chịu tốt với quá trình ô xi hóa, chống hoen gỉ, chống nhiễm điện
- Có tĩnh thẩm mĩ cao
Thông số của thang cáp sơn tĩnh điện đạt chuẩn như sau:
+ Vật liệu: thép, inox, zam
+ Chiều dài thang cáp (L): 2500mm ; 3000mm
+ Chiều rộng thang cáp (W): 50mm đến 1000mm
+ Chiều cao thang cáp (H): 35mm đến 200mm
+ Độ dày của tole: 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm
+ Màu sơn tĩnh điện: xám, trắng, đen (tùy theo khách hàng).
Hình 1: Máng cáp sơn tĩnh điện W300xH100mm
2. Dưới đây là bảng giá thang cáp mới nhất năm 2024 của công ty 2DE:
-Với khẩu hiệu: "Chất lượng cho mọi công trình", Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng thang máng cáp có chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.
- 2DE xin được gửi tới quý khách hàng Báo giá thang cáp sơn tĩnh điện mới nhất 2024
BẢNG GIÁ THANG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN 2024
Quý Khách Hàng có thể tải file PDF tại đây.
-------------------------------------------------------------------
------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------
-------------------------------------------------------------------
STT | TÊN SẢN PHẨM | CHIỀU RỘNG | CHIỀU CAO | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) (theo độ dày tôn) |
|||
THANG CÁP | ||||||||
ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM | 1.0mm | 1.2mm | 1.5mm | 2mm | ||||
I |
THANG CÁP 50X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 50 | 50 | Mét | 56,100 | 64,900 | 79,500 | 103,800 |
2 | Nắp thang cáp | 50 | 50 | Mét | 19,800 | 22,800 | 27,900 | 36,400 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 50 | 50 | Cái | 67,400 | 77,900 | 95,400 | 124,500 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 50 | 50 | Cái | 23,700 | 27,400 | 33,500 | 43,600 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 50 | 50 | Cái | 84,200 | 97,300 | 119,200 | 155,700 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 50 | 50 | Cái | 29,700 | 34,200 | 41,800 | 54,500 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
50 | 50 | Cái | 61,700 | 71,400 | 87,400 | 114,200 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
50 | 50 | Cái | 21,800 | 25,100 | 30,700 | 40,000 |
II |
THANG CÁP 60X40 |
|||||||
1 | Thang cáp | 60 | 40 | Mét | 50,900 | 58,900 | 72,100 | 94,200 |
2 | Nắp thang cáp | 60 | 40 | Mét | 22,500 | 26,000 | 31,800 | 41,400 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 60 | 40 | Cái | 61,100 | 70,700 | 86,500 | 113,000 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 60 | 40 | Cái | 27,000 | 31,200 | 38,100 | 49,700 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 60 | 40 | Cái | 76,400 | 88,300 | 108,100 | 141,200 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 60 | 40 | Cái | 33,800 | 39,000 | 47,600 | 62,100 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
60 | 40 | Cái | 56,000 | 64,800 | 79,300 | 103,600 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
60 | 40 | Cái | 24,800 | 28,600 | 34,900 | 45,600 |
III |
THANG CÁP 75X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 75 | 50 | Mét | 57,800 | 66,800 | 81,800 | 106,800 |
2 | Nắp thang cáp | 75 | 50 | Mét | 26,600 | 30,700 | 37,600 | 49,000 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 75 | 50 | Cái | 69,300 | 80,200 | 98,200 | 128,200 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 75 | 50 | Cái | 31,900 | 36,900 | 45,100 | 58,800 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 75 | 50 | Cái | 86,600 | 100,200 | 122,700 | 160,200 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 75 | 50 | Cái | 39,900 | 46,100 | 56,300 | 73,400 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
75 | 50 | Cái | 63,600 | 73,500 | 90,000 | 117,500 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
75 | 50 | Cái | 29,300 | 33,800 | 41,300 | 53,900 |
IV |
THANG CÁP 100X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 100 | 50 | Mét | 59,400 | 68,700 | 84,100 | 109,900 |
2 | Nắp thang cáp | 100 | 50 | Mét | 33,500 | 38,600 | 47,200 | 61,600 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 100 | 50 | Cái | 71,300 | 82,400 | 101,000 | 131,800 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 100 | 50 | Cái | 40,200 | 46,300 | 56,700 | 73,900 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 100 | 50 | Cái | 89,100 | 103,000 | 126,200 | 164,800 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 100 | 50 | Cái | 50,200 | 57,900 | 70,800 | 92,300 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
100 | 50 | Cái | 65,400 | 75,600 | 92,500 | 120,800 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
100 | 50 | Cái | 36,800 | 42,500 | 51,900 | 67,700 |
V |
THANG CÁP 100X75 |
|||||||
1 | Thang cáp | 100 | 75 | Mét | 74,100 | 85,700 | 104,900 | 137,000 |
2 | Nắp thang cáp | 100 | 75 | Mét | 33,500 | 38,600 | 47,200 | 61,600 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 100 | 75 | Cái | 88,900 | 102,800 | 125,900 | 164,400 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 100 | 75 | Cái | 40,200 | 46,300 | 56,700 | 73,900 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 100 | 75 | Cái | 111,100 | 128,500 | 157,300 | 205,500 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 100 | 75 | Cái | 50,200 | 57,900 | 70,800 | 92,300 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
100 | 75 | Cái | 81,500 | 94,200 | 115,400 | 150,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
100 | 75 | Cái | 36,800 | 42,500 | 51,900 | 67,700 |
VI |
THANG CÁP 100X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 100 | 100 | Mét | 88,800 | 102,600 | 125,700 | 164,100 |
2 | Nắp thang cáp | 100 | 100 | Mét | 33,500 | 38,600 | 47,200 | 61,600 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 100 | 100 | Cái | 106,500 | 123,200 | 150,800 | 196,900 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 100 | 100 | Cái | 40,200 | 46,300 | 56,700 | 73,900 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 100 | 100 | Cái | 133,100 | 153,900 | 188,500 | 246,200 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 100 | 100 | Cái | 50,200 | 57,900 | 70,800 | 92,300 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
100 | 100 | Cái | 97,600 | 112,900 | 138,300 | 180,500 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
100 | 100 | Cái | 36,800 | 42,500 | 51,900 | 67,700 |
VII |
THANG CÁP 150X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 150 | 50 | Mét | 62,700 | 72,500 | 88,800 | 115,900 |
2 | Nắp thang cáp | 150 | 50 | Mét | 47,200 | 54,400 | 66,500 | 86,800 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 150 | 50 | Cái | 75,200 | 87,000 | 106,500 | 139,100 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 150 | 50 | Cái | 56,600 | 65,300 | 79,800 | 104,100 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 150 | 50 | Cái | 94,000 | 108,700 | 133,200 | 173,900 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 150 | 50 | Cái | 70,700 | 81,600 | 99,800 | 130,100 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
150 | 50 | Cái | 69,000 | 79,700 | 97,700 | 127,500 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
150 | 50 | Cái | 51,900 | 59,800 | 73,200 | 95,500 |
VIII |
THANG CÁP 150X75 |
|||||||
1 | Thang cáp | 150 | 75 | Mét | 77,400 | 89,500 | 109,600 | 143,100 |
2 | Nắp thang cáp | 150 | 75 | Mét | 47,200 | 54,400 | 66,500 | 86,800 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 150 | 75 | Cái | 92,800 | 107,400 | 131,500 | 171,700 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 150 | 75 | Cái | 56,600 | 65,300 | 79,800 | 104,100 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 150 | 75 | Cái | 116,000 | 134,200 | 164,300 | 214,600 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 150 | 75 | Cái | 70,700 | 81,600 | 99,800 | 130,100 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
150 | 75 | Cái | 85,100 | 98,400 | 120,500 | 157,400 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
150 | 75 | Cái | 51,900 | 59,800 | 73,200 | 95,500 |
IX |
THANG CÁP 150X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 150 | 100 | Mét | 92,000 | 106,400 | 130,300 | 170,200 |
2 | Nắp thang cáp | 150 | 100 | Mét | 47,200 | 54,400 | 66,500 | 86,800 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 150 | 100 | Cái | 110,400 | 127,700 | 156,400 | 204,200 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 150 | 100 | Cái | 56,600 | 65,300 | 79,800 | 104,100 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 150 | 100 | Cái | 138,000 | 159,600 | 195,500 | 255,300 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 150 | 100 | Cái | 70,700 | 81,600 | 99,800 | 130,100 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
150 | 100 | Cái | 101,200 | 117,100 | 143,400 | 187,200 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
150 | 100 | Cái | 51,900 | 59,800 | 73,200 | 95,500 |
X |
THANG CÁP 200X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 200 | 50 | Mét | 66,000 | 76,300 | 93,400 | 122,000 |
2 | Nắp thang cáp | 200 | 50 | Mét | 60,800 | 70,200 | 85,900 | 112,000 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 200 | 50 | Cái | 79,200 | 91,500 | 112,100 | 146,400 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 200 | 50 | Cái | 73,000 | 84,200 | 103,000 | 134,400 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 200 | 50 | Cái | 98,900 | 114,400 | 140,100 | 183,000 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 200 | 50 | Cái | 91,200 | 105,300 | 128,800 | 167,900 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
200 | 50 | Cái | 72,600 | 83,900 | 102,800 | 134,200 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
200 | 50 | Cái | 66,900 | 77,200 | 94,400 | 123,200 |
XI |
THANG CÁP 200X75 |
|||||||
1 | Thang cáp | 200 | 75 | Mét | 80,600 | 93,300 | 114,200 | 149,100 |
2 | Nắp thang cáp | 200 | 75 | Mét | 60,800 | 70,200 | 85,900 | 112,000 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 200 | 75 | Cái | 96,800 | 111,900 | 137,000 | 179,000 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 200 | 75 | Cái | 73,000 | 84,200 | 103,000 | 134,400 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 200 | 75 | Cái | 120,900 | 139,900 | 171,300 | 223,700 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 200 | 75 | Cái | 91,200 | 105,300 | 128,800 | 167,900 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
200 | 75 | Cái | 88,700 | 102,600 | 125,600 | 164,000 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
200 | 75 | Cái | 66,900 | 77,200 | 94,400 | 123,200 |
XII |
THANG CÁP 200X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 200 | 100 | Mét | 95,300 | 110,200 | 135,000 | 176,300 |
2 | Nắp thang cáp | 200 | 100 | Mét | 60,800 | 70,200 | 85,900 | 112,000 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 200 | 100 | Cái | 114,400 | 132,300 | 162,000 | 211,500 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 200 | 100 | Cái | 73,000 | 84,200 | 103,000 | 134,400 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 200 | 100 | Cái | 142,900 | 165,300 | 202,500 | 264,400 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 200 | 100 | Cái | 91,200 | 105,300 | 128,800 | 167,900 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
200 | 100 | Cái | 104,800 | 121,200 | 148,500 | 193,900 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
200 | 100 | Cái | 66,900 | 77,200 | 94,400 | 123,200 |
XIII |
THANG CÁP 250X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 250 | 50 | Mét | 69,300 | 80,100 | 98,100 | 128,100 |
2 | Nắp thang cáp | 250 | 50 | Mét | 74,500 | 86,000 | 105,200 | 137,200 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 250 | 50 | Cái | 83,100 | 96,100 | 117,700 | 153,700 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 250 | 50 | Cái | 89,400 | 103,200 | 126,200 | 164,600 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 250 | 50 | Cái | 103,900 | 120,100 | 147,100 | 192,100 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 250 | 50 | Cái | 111,700 | 129,000 | 157,700 | 205,800 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
250 | 50 | Cái | 76,200 | 88,100 | 107,900 | 140,900 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
250 | 50 | Cái | 82,000 | 94,600 | 115,700 | 150,900 |
XIV |
THANG CÁP 250X75 |
|||||||
1 | Thang cáp | 250 | 75 | Mét | 83,900 | 97,100 | 118,900 | 155,200 |
2 | Nắp thang cáp | 250 | 75 | Mét | 74,500 | 86,000 | 105,200 | 137,200 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 250 | 75 | Cái | 100,700 | 116,500 | 142,600 | 186,200 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 250 | 75 | Cái | 89,400 | 103,200 | 126,200 | 164,600 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 250 | 75 | Cái | 125,900 | 145,600 | 178,300 | 232,800 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 250 | 75 | Cái | 111,700 | 129,000 | 157,700 | 205,800 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
250 | 75 | Cái | 92,300 | 106,800 | 130,700 | 170,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
250 | 75 | Cái | 82,000 | 94,600 | 115,700 | 150,900 |
XV |
THANG CÁP 250X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 250 | 100 | Mét | 98,600 | 114,000 | 139,600 | 182,300 |
2 | Nắp thang cáp | 250 | 100 | Mét | 74,500 | 86,000 | 105,200 | 137,200 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 250 | 100 | Cái | 118,300 | 136,800 | 167,500 | 218,800 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 250 | 100 | Cái | 89,400 | 103,200 | 126,200 | 164,600 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 250 | 100 | Cái | 147,900 | 171,000 | 209,400 | 273,500 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 250 | 100 | Cái | 111,700 | 129,000 | 157,700 | 205,800 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
250 | 100 | Cái | 108,400 | 125,400 | 153,600 | 200,600 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
250 | 100 | Cái | 82,000 | 94,600 | 115,700 | 150,900 |
XVI |
THANG CÁP 300X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 300 | 50 | Mét | 72,500 | 83,900 | 102,700 | 134,100 |
2 | Nắp thang cáp | 300 | 50 | Mét | 88,200 | 101,800 | 124,500 | 162,400 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 300 | 50 | Cái | 87,000 | 100,600 | 123,300 | 161,000 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 300 | 50 | Cái | 105,800 | 122,100 | 149,400 | 194,900 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 300 | 50 | Cái | 108,800 | 125,800 | 154,100 | 201,200 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 300 | 50 | Cái | 132,300 | 152,600 | 186,700 | 243,600 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
300 | 50 | Cái | 79,800 | 92,300 | 113,000 | 147,600 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
300 | 50 | Cái | 97,000 | 112,000 | 136,900 | 178,600 |
XVII |
THANG CÁP 300X75 |
|||||||
1 | Thang cáp | 300 | 75 | Mét | 87,200 | 100,800 | 123,500 | 161,300 |
2 | Nắp thang cáp | 300 | 75 | Mét | 88,200 | 101,800 | 124,500 | 162,400 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 300 | 75 | Cái | 104,600 | 121,000 | 148,200 | 193,500 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 300 | 75 | Cái | 105,800 | 122,100 | 149,400 | 194,900 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 300 | 75 | Cái | 130,800 | 151,200 | 185,200 | 241,900 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 300 | 75 | Cái | 132,300 | 152,600 | 186,700 | 243,600 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
300 | 75 | Cái | 95,900 | 110,900 | 135,800 | 177,400 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
300 | 75 | Cái | 97,000 | 112,000 | 136,900 | 178,600 |
XVIII |
THANG CÁP 300X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 300 | 100 | Mét | 101,900 | 117,800 | 144,300 | 188,400 |
2 | Nắp thang cáp | 300 | 100 | Mét | 88,200 | 101,800 | 124,500 | 162,400 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 300 | 100 | Cái | 122,200 | 141,400 | 173,100 | 226,100 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 300 | 100 | Cái | 105,800 | 122,100 | 149,400 | 194,900 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 300 | 100 | Cái | 152,800 | 176,700 | 216,400 | 282,600 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 300 | 100 | Cái | 132,300 | 152,600 | 186,700 | 243,600 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
300 | 100 | Cái | 112,100 | 129,600 | 158,700 | 207,200 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
300 | 100 | Cái | 97,000 | 112,000 | 136,900 | 178,600 |
XIX |
THANG CÁP 350X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 350 | 50 | Mét | 75,800 | 87,700 | 107,400 | 140,200 |
2 | Nắp thang cáp | 350 | 50 | Mét | 101,900 | 117,600 | 143,800 | 187,600 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 350 | 50 | Cái | 91,000 | 105,200 | 128,800 | 168,300 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 350 | 50 | Cái | 122,200 | 141,100 | 172,600 | 225,100 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 350 | 50 | Cái | 113,700 | 131,500 | 161,000 | 210,300 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 350 | 50 | Cái | 152,800 | 176,300 | 215,700 | 281,400 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
350 | 50 | Cái | 83,400 | 96,400 | 118,100 | 154,200 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
350 | 50 | Cái | 112,100 | 129,300 | 158,200 | 206,300 |
XX |
THANG CÁP 350X75 |
|||||||
1 | Thang cáp | 350 | 75 | Mét | 90,500 | 104,600 | 128,100 | 167,300 |
2 | Nắp thang cáp | 350 | 75 | Mét | 101,900 | 117,600 | 143,800 | 187,600 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 350 | 75 | Cái | 108,600 | 125,600 | 153,800 | 200,800 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 350 | 75 | Cái | 122,200 | 141,100 | 172,600 | 225,100 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 350 | 75 | Cái | 135,700 | 156,900 | 192,200 | 251,000 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 350 | 75 | Cái | 152,800 | 176,300 | 215,700 | 281,400 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
350 | 75 | Cái | 99,500 | 115,100 | 141,000 | 184,100 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
350 | 75 | Cái | 112,100 | 129,300 | 158,200 | 206,300 |
XXI |
THANG CÁP 350X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 350 | 100 | Mét | 105,100 | 121,600 | 148,900 | 194,500 |
2 | Nắp thang cáp | 350 | 100 | Mét | 101,900 | 117,600 | 143,800 | 187,600 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 350 | 100 | Cái | 126,200 | 145,900 | 178,700 | 233,400 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 350 | 100 | Cái | 122,200 | 141,100 | 172,600 | 225,100 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 350 | 100 | Cái | 157,700 | 182,400 | 223,400 | 291,700 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 350 | 100 | Cái | 152,800 | 176,300 | 215,700 | 281,400 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
350 | 100 | Cái | 115,700 | 133,800 | 163,800 | 213,900 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
350 | 100 | Cái | 112,100 | 129,300 | 158,200 | 206,300 |
XXII |
THANG CÁP 400X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 400 | 50 | Mét | 79,100 | 91,500 | 112,000 | 146,300 |
2 | Nắp thang cáp | 400 | 50 | Mét | 115,600 | 133,400 | 163,100 | 212,800 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 400 | 50 | Cái | 94,900 | 109,700 | 134,400 | 175,500 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 400 | 50 | Cái | 138,700 | 160,000 | 195,800 | 255,300 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 400 | 50 | Cái | 118,600 | 137,200 | 168,000 | 219,400 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 400 | 50 | Cái | 173,300 | 200,000 | 244,700 | 319,200 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
400 | 50 | Cái | 87,000 | 100,600 | 123,200 | 160,900 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
400 | 50 | Cái | 127,100 | 146,700 | 179,400 | 234,100 |
XXIII |
THANG CÁP 400X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 400 | 100 | Mét | 108,400 | 125,400 | 153,600 | 200,600 |
2 | Nắp thang cáp | 400 | 100 | Mét | 115,600 | 133,400 | 163,100 | 212,800 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 400 | 100 | Cái | 130,100 | 150,500 | 184,300 | 240,700 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 400 | 100 | Cái | 138,700 | 160,000 | 195,800 | 255,300 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 400 | 100 | Cái | 162,600 | 188,100 | 230,300 | 300,800 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 400 | 100 | Cái | 173,300 | 200,000 | 244,700 | 319,200 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
400 | 100 | Cái | 119,300 | 137,900 | 168,900 | 220,600 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
400 | 100 | Cái | 127,100 | 146,700 | 179,400 | 234,100 |
XXIV |
THANG CÁP 400X150 |
|||||||
1 | Thang cáp | 400 | 150 | Mét | 137,800 | 159,300 | 195,100 | 254,800 |
2 | Nắp thang cáp | 400 | 150 | Mét | 115,600 | 133,400 | 163,100 | 212,800 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 400 | 150 | Cái | 165,300 | 191,200 | 234,100 | 305,800 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 400 | 150 | Cái | 138,700 | 160,000 | 195,800 | 255,300 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 400 | 150 | Cái | 206,600 | 239,000 | 292,700 | 382,200 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 400 | 150 | Cái | 173,300 | 200,000 | 244,700 | 319,200 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
400 | 150 | Cái | 151,500 | 175,300 | 214,600 | 280,300 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
400 | 150 | Cái | 127,100 | 146,700 | 179,400 | 234,100 |
XXV |
THANG CÁP 500X50 |
|||||||
1 | Thang cáp | 500 | 50 | Mét | 85,600 | 99,000 | 121,300 | 158,400 |
2 | Nắp thang cáp | 500 | 50 | Mét | 142,900 | 164,900 | 201,800 | 263,200 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 500 | 50 | Cái | 102,800 | 118,800 | 145,600 | 190,100 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 500 | 50 | Cái | 171,500 | 197,900 | 242,100 | 315,800 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 500 | 50 | Cái | 128,400 | 148,500 | 181,900 | 237,600 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 500 | 50 | Cái | 214,300 | 247,400 | 302,600 | 394,800 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
500 | 50 | Cái | 94,200 | 108,900 | 133,400 | 174,300 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
500 | 50 | Cái | 157,200 | 181,400 | 221,900 | 289,500 |
XXVI |
THANG CÁP 500X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 500 | 100 | Mét | 115,000 | 133,000 | 162,900 | 212,700 |
2 | Nắp thang cáp | 500 | 100 | Mét | 142,900 | 164,900 | 201,800 | 263,200 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 500 | 100 | Cái | 138,000 | 159,600 | 195,400 | 255,200 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 500 | 100 | Cái | 171,500 | 197,900 | 242,100 | 315,800 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 500 | 100 | Cái | 172,500 | 199,400 | 244,300 | 319,000 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 500 | 100 | Cái | 214,300 | 247,400 | 302,600 | 394,800 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
500 | 100 | Cái | 126,500 | 146,300 | 179,100 | 234,000 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
500 | 100 | Cái | 157,200 | 181,400 | 221,900 | 289,500 |
XXVII |
THANG CÁP 500X150 |
|||||||
1 | Thang cáp | 500 | 150 | Mét | 144,300 | 166,900 | 204,400 | 267,000 |
2 | Nắp thang cáp | 500 | 150 | Mét | 142,900 | 164,900 | 201,800 | 263,200 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 500 | 150 | Cái | 173,200 | 200,300 | 245,300 | 320,300 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 500 | 150 | Cái | 171,500 | 197,900 | 242,100 | 315,800 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 500 | 150 | Cái | 216,500 | 250,300 | 306,600 | 400,400 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 500 | 150 | Cái | 214,300 | 247,400 | 302,600 | 394,800 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
500 | 150 | Cái | 158,800 | 183,600 | 224,900 | 293,600 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
500 | 150 | Cái | 157,200 | 181,400 | 221,900 | 289,500 |
XXVIII |
THANG CÁP 600X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 600 | 100 | Mét | 121,500 | 140,600 | 172,200 | 224,800 |
2 | Nắp thang cáp | 600 | 100 | Mét | 170,300 | 196,500 | 240,400 | 313,600 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 600 | 100 | Cái | 182,300 | 210,800 | 258,200 | 337,200 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 600 | 100 | Cái | 255,400 | 294,800 | 360,600 | 470,400 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 600 | 100 | Cái | 218,700 | 253,000 | 309,800 | 404,700 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 600 | 100 | Cái | 255,400 | 294,800 | 360,600 | 470,400 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
600 | 100 | Cái | 170,100 | 196,800 | 241,000 | 314,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
600 | 100 | Cái | 187,300 | 216,200 | 264,400 | 344,900 |
XXIX |
THANG CÁP 600X150 |
|||||||
1 | Thang cáp | 600 | 150 | Mét | 150,900 | 174,500 | 213,700 | 279,100 |
2 | Nắp thang cáp | 600 | 150 | Mét | 170,300 | 196,500 | 240,400 | 313,600 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 600 | 150 | Cái | 226,300 | 261,700 | 320,500 | 418,600 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 600 | 150 | Cái | 255,400 | 294,800 | 360,600 | 470,400 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 600 | 150 | Cái | 271,500 | 314,100 | 384,600 | 502,300 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 600 | 150 | Cái | 255,400 | 294,800 | 360,600 | 470,400 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
600 | 150 | Cái | 211,200 | 244,300 | 299,200 | 390,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
600 | 150 | Cái | 187,300 | 216,200 | 264,400 | 344,900 |
XXX |
THANG CÁP 600X200 |
|||||||
1 | Thang cáp | 600 | 200 | Mét | 180,200 | 208,400 | 255,300 | 333,400 |
2 | Nắp thang cáp | 600 | 200 | Mét | 170,300 | 196,500 | 240,400 | 313,600 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 600 | 200 | Cái | 270,300 | 312,600 | 382,900 | 500,000 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 600 | 200 | Cái | 255,400 | 294,800 | 360,600 | 470,400 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 600 | 200 | Cái | 324,400 | 375,100 | 459,400 | 600,000 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 600 | 200 | Cái | 255,400 | 294,800 | 360,600 | 470,400 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
600 | 200 | Cái | 252,300 | 291,800 | 357,300 | 466,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
600 | 200 | Cái | 187,300 | 216,200 | 264,400 | 344,900 |
XXXI |
THANG CÁP 800X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 800 | 100 | Mét | 134,700 | 155,700 | 190,700 | 249,100 |
2 | Nắp thang cáp | 800 | 100 | Mét | 225,000 | 259,700 | 317,700 | 414,400 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 800 | 100 | Cái | 202,000 | 233,600 | 286,100 | 373,600 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 800 | 100 | Cái | 337,500 | 389,500 | 476,500 | 621,600 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 800 | 100 | Cái | 242,300 | 280,300 | 343,300 | 448,400 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 800 | 100 | Cái | 337,500 | 389,500 | 476,500 | 621,600 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
800 | 100 | Cái | 188,500 | 218,000 | 267,000 | 348,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
800 | 100 | Cái | 247,500 | 285,600 | 349,400 | 455,800 |
XXXII |
THANG CÁP 800X150 |
|||||||
1 | Thang cáp | 800 | 150 | Mét | 164,000 | 189,700 | 232,300 | 303,400 |
2 | Nắp thang cáp | 800 | 150 | Mét | 225,000 | 259,700 | 317,700 | 414,400 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 800 | 150 | Cái | 246,000 | 284,500 | 348,400 | 455,000 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 800 | 150 | Cái | 337,500 | 389,500 | 476,500 | 621,600 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 800 | 150 | Cái | 295,100 | 341,400 | 418,100 | 546,000 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 800 | 150 | Cái | 337,500 | 389,500 | 476,500 | 621,600 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
800 | 150 | Cái | 229,600 | 265,500 | 325,200 | 424,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
800 | 150 | Cái | 247,500 | 285,600 | 349,400 | 455,800 |
XXXIII |
THANG CÁP 800X200 |
|||||||
1 | Thang cáp | 800 | 200 | Mét | 193,300 | 223,600 | 273,800 | 357,600 |
2 | Nắp thang cáp | 800 | 200 | Mét | 225,000 | 259,700 | 317,700 | 414,400 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 800 | 200 | Cái | 290,000 | 335,400 | 410,700 | 536,400 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 800 | 200 | Cái | 337,500 | 389,500 | 476,500 | 621,600 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 800 | 200 | Cái | 348,000 | 402,400 | 492,900 | 643,700 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 800 | 200 | Cái | 337,500 | 389,500 | 476,500 | 621,600 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
800 | 200 | Cái | 270,600 | 313,000 | 383,400 | 500,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
800 | 200 | Cái | 247,500 | 285,600 | 349,400 | 455,800 |
XXXIV |
THANG CÁP 1000X100 |
|||||||
1 | Thang cáp | 1000 | 100 | Mét | 147,800 | 170,900 | 209,300 | 273,400 |
2 | Nắp thang cáp | 1000 | 100 | Mét | 279,700 | 322,800 | 395,000 | 515,200 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 1000 | 100 | Cái | 221,600 | 256,300 | 314,000 | 410,100 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 1000 | 100 | Cái | 419,500 | 484,200 | 592,400 | 772,800 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 1000 | 100 | Cái | 265,900 | 307,600 | 376,800 | 492,100 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 1000 | 100 | Cái | 419,500 | 484,200 | 592,400 | 772,800 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
1000 | 100 | Cái | 206,900 | 239,200 | 293,000 | 382,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
1000 | 100 | Cái | 307,700 | 355,100 | 434,400 | 566,700 |
XXXV |
THANG CÁP 1000X150 |
|||||||
1 | Thang cáp | 1000 | 150 | Mét | 177,100 | 204,800 | 250,900 | 327,700 |
2 | Nắp thang cáp | 1000 | 150 | Mét | 279,700 | 322,800 | 395,000 | 515,200 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 1000 | 150 | Cái | 265,600 | 307,200 | 376,300 | 491,500 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 1000 | 150 | Cái | 419,500 | 484,200 | 592,400 | 772,800 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 1000 | 150 | Cái | 318,800 | 368,700 | 451,500 | 589,700 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 1000 | 150 | Cái | 419,500 | 484,200 | 592,400 | 772,800 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
1000 | 150 | Cái | 247,900 | 286,800 | 351,200 | 458,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
1000 | 150 | Cái | 307,700 | 355,100 | 434,400 | 566,700 |
XXXVI |
THANG CÁP 1000X200 |
|||||||
1 | Thangcáp | 1000 | 200 | Mét | 206,400 | 238,800 | 292,400 | 381,900 |
2 | Nắp thang cáp | 1000 | 200 | Mét | 279,700 | 322,800 | 395,000 | 515,200 |
3 | Ngã ba T thang cáp | 1000 | 200 | Cái | 309,600 | 358,100 | 438,600 | 572,900 |
4 | Nắp ngã ba T thang cáp | 1000 | 200 | Cái | 419,500 | 484,200 | 592,400 | 772,800 |
5 | Chữ thập X thang cáp | 1000 | 200 | Cái | 371,600 | 429,700 | 526,300 | 687,400 |
6 | Nắp chữ thập X thang cáp | 1000 | 200 | Cái | 419,500 | 484,200 | 592,400 | 772,800 |
7 | Co ngang L thang cáp; Co lên thang cáp; Co xuống thang cáp. |
1000 | 200 | Cái | 289,000 | 334,300 | 409,400 | 534,700 |
8 | Nắp co ngang L thang cáp; Nắp co lên thang cáp; Nắp co xuống thang cáp. |
1000 | 200 | Cái | 307,700 | 355,100 | 434,400 | 566,700 |
Hình 2: Thang cáp sơn tĩnh điện 150x100mm
Hình 3: Thang cáp sơn tĩnh điện
Hình 4: Thang cáp sơn tĩnh điện 200x100mm
Hình 5: Thang cáp sơn tĩnh điện 300x100mm
Hình 6: Thang cáp sơn tĩnh điện màu đỏ 400x100mm
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0867.168.286 để nhận những ưu đãi chỉ có tại 2DE
+ Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng;
+ Tiến độ nhanh nhất;
+ Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu;
+ Bóc tách khối lượng cho Quý khách hàng theo bản vẽ mặt bằng;
+ 2DE cam kết báo giá cho Quý Khách hàng trong vòng 24h;
2DE rất hân hạnh được hợp tác với Quý Khách Hàng!
HOTLINE: 0867.168.286
-------------------------------------------------------------------
------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------
-------------------------------------------------------------------