1. Lý do nên chọn mua máng cáp inox 304 không sơn tại 2DE

Bằng bề dày kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp các thiết bị điện tử, 2DE luôn đi đúng với tôn chỉ của mình khi lấy "Chất lượng làm uy tín", khách hàng khi đến với chúng tôi luôn luôn nhận được những ưu đãi như sau:

  • Giá cả tốt nhất và cạnh tranh nhất thị trường

  • Sản phẩm luôn đảm bảo 100% yếu tố chất lượng

  • Tư vấn luôn luôn nhiệt tình và hoàn toàn miễn phí

  • Đội ngũ nhân viên bán hàng thân thiện

  • Cam kết chiết khấu cao cho khách hàng mua số lượng lớn

Máng cáp inox 304 không sơn

Máng cáp inox 304 không sơn

​2. Bảng giá máng cáp inox 304 không sơn (UPDATE 2024)

Quý khách hàng có thể tải file báo giá chi tiết TẠI ĐÂY

>>Xem thêm bảng giá máng cáp inox 201 không sơn chất lượng cao mới nhất <<

 

BẢNG GIÁ MÁNG CÁP INOX 304 NĂM 2024

STT TÊN SẢN PHẨM CHIỀU RỘNG CHIỀU CAO ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
(theo độ dày Inox)
MÁNG CÁP
ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM 1.0mm 1.2mm 1.5mm 2.0mm
I

MÁNG CÁP 50X50

1 Máng cáp  50 50 Mét  170,800   202,200  249,400  328,000
2 Nắp máng cáp 50 50 Mét  67,200  79,600  98,100  128,900
3 Ngã ba T máng cáp 50 50 Cái  205,000   242,700   299,200   393,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 50 50 Cái   80,700   95,500  117,700  154,700
5 Chữ thập X máng cáp 50 50 Cái  256,200  303,300   374,000   491,900
6 Nắp chữ thập X máng cáp 50 50 Cái   100,800  119,300   147,100  193,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
50 50 Cái  187,900   222,400   274,300  360,800
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
50 50 Cái  74,000   87,500  107,900  141,800
II

MÁNG CÁP 60X40

1 Máng cáp  60 40 Mét  161,300  191,000  235,500  309,700
2 Nắp máng cáp 60 40 Mét   76,500  90,600  111,700  146,800
3 Ngã ba T máng cáp 60 40 Cái  193,600  229,200   282,600  371,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 60 40 Cái   91,800  108,700  134,000  176,100
5 Chữ thập X máng cáp 60 40 Cái          242,000          286,500          353,300          464,600
6 Nắp chữ thập X máng cáp 60 40 Cái  114,800  135,900  167,500  220,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
60 40 Cái  177,400   210,100  259,100  340,700
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
60 40 Cái  84,200   99,600   122,800   161,500
III

MÁNG CÁP 75X50

1 Máng cáp  75 50 Mét  194,500   230,300  284,000  373,500
2 Nắp máng cáp 75 50 Mét   90,500  107,100  132,100   173,600
3 Ngã ba T máng cáp 75 50 Cái   233,400   276,400  340,800  448,200
4 Nắp ngã ba T máng cáp 75 50 Cái  108,600  128,500  158,500  208,300
5 Chữ thập X máng cáp 75 50 Cái   291,800  345,400   426,000  560,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 75 50 Cái  135,700  160,700  198,100  260,400
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
75 50 Cái  214,000 253,300  312,400  410,800
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
75 50 Cái  99,600  117,800   145,300  191,000
IV

MÁNG CÁP 100X50

1 Máng cáp  100 50 Mét  218,200   258,400   318,600   419,000
2 Nắp máng cáp 100 50 Mét  113,800  134,700   166,000   218,300
3 Ngã ba T máng cáp 100 50 Cái  261,900   310,100  382,300 502,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 50 Cái   136,500  161,600  199,200   262,000
5 Chữ thập X máng cáp 100 50 Cái  327,300   387,600  477,900  628,500
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 50 Cái  170,700  202,000  249,000  327,400
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
100 50 Cái  240,100  284,200  350,500  460,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
100 50 Cái  125,200  148,200   182,600  240,100
V

MÁNG CÁP 100X75

1 Máng cáp  100 75 Mét  265,700 314,500 387,900   510,100
2 Nắp máng cáp 100 75 Mét   113,800   134,700   166,000 218,300
3 Ngã ba T máng cáp 100 75 Cái 318,800   377,400   465,400 612,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 75 Cái   136,500 161,600 199,200   262,000
5 Chữ thập X máng cáp 100 75 Cái 398,500  471,800   581,800 765,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 75 Cái   170,700   202,000  249,000 327,400
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
100 75 Cái   292,200 346,000   426,700   561,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
100 75 Cái   125,200   148,200  182,600   240,100
VI

MÁNG CÁP 100X100

1 Máng cáp  100 100 Mét  313,100  370,700   457,100 601,200
2 Nắp máng cáp 100 100 Mét   113,800   134,700 166,000   218,300
3 Ngã ba T máng cáp 100 100 Cái 375,700   444,800   548,500  721,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 100 Cái   136,500 161,600  199,200 262,000
5 Chữ thập X máng cáp 100 100 Cái  469,600 556,000  685,700   901,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 100 Cái   170,700   202,000  249,000 327,400
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
100 100 Cái   344,400 407,800   502,800 661,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
100 100 Cái   125,200   148,200 182,600   240,100
VII

MÁNG CÁP 150X50

1 Máng cáp  150 50 Mét 265,700  314,500 387,900 510,100
2 Nắp máng cáp 150 50 Mét 160,400  189,800 234,000   307,700
3 Ngã ba T máng cáp 150 50 Cái   318,800   377,400  465,400 612,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 50 Cái  192,400 227,800 280,800 369,200
5 Chữ thập X máng cáp 150 50 Cái  398,500 471,800 581,800 765,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 50 Cái 240,500 284,700 351,000 461,500
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
150 50 Cái 292,200 346,000  426,700   561,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
150 50 Cái 176,400  208,800  257,400  338,500
VIII

MÁNG CÁP 150X75

1 Máng cáp  150 75 Mét 313,100 370,700 457,100 601,200
2 Nắp máng cáp 150 75 Mét 160,400 189,800   234,000 307,700
3 Ngã ba T máng cáp 150 75 Cái  375,700 444,800  548,500 721,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 75 Cái 192,400 227,800 280,800 369,200
5 Chữ thập X máng cáp 150 75 Cái 469,600 556,000 685,700 901,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 75 Cái  240,500 284,700  351,000 461,500
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
150 75 Cái 344,400 407,800  502,800 661,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
150 75 Cái 176,400 208,800  257,400 338,500
IX

MÁNG CÁP 150X100

1 Máng cáp  150 100 Mét 360,500 426,900 526,400 692,300
2 Nắp máng cáp 150 100 Mét 160,400   189,800   234,000  307,700
3 Ngã ba T máng cáp 150 100 Cái  432,600  512,200  631,700 830,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 100 Cái 192,400 227,800  280,800   369,200
5 Chữ thập X máng cáp 150 100 Cái 540,800 640,300  789,600 1,038,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 100 Cái 240,500 284,700  351,000 461,500
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
150 100 Cái 396,600 469,500   579,000  761,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
150 100 Cái 176,400  208,800  257,400 338,500
X

MÁNG CÁP 200X50

1 Máng cáp  200 50 Mét 313,100  370,700 457,100  601,200
2 Nắp máng cáp 200 50 Mét 206,900 244,900 302,000  397,100
3 Ngã ba T máng cáp 200 50 Cái  375,700 444,800  548,500   721,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 50 Cái 248,300  293,900 362,400 476,500
5 Chữ thập X máng cáp 200 50 Cái 469,600 556,000 685,700 901,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 50 Cái 310,300 367,400 453,000 595,600
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
200 50 Cái 344,400  407,800  502,800 661,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
200 50 Cái   227,600   269,400 332,200 436,800
XI

MÁNG CÁP 200X75

1 Máng cáp  200 75 Mét 360,500 426,900 526,400  692,300
2 Nắp máng cáp 200 75 Mét 206,900   244,900 302,000 397,100
3 Ngã ba T máng cáp 200 75 Cái 432,600   512,200 631,700 830,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 75 Cái 248,300 293,900 362,400 476,500
5 Chữ thập X máng cáp 200 75 Cái 540,800  640,300 789,600 1,038,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 75 Cái  310,300 367,400 453,000 595,600
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
200 75 Cái 396,600  469,500 579,000 761,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
200 75 Cái 227,600 269,400  332,200 436,800
XII

MÁNG CÁP 200X100

1 Máng cáp  200 100 Mét 408,000  483,000   595,600 783,400
2 Nắp máng cáp 200 100 Mét 206,900  244,900  302,000 397,100
3 Ngã ba T máng cáp 200 100 Cái 489,600 579,600  714,800   940,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 100 Cái 248,300 293,900 362,400 476,500
5 Chữ thập X máng cáp 200 100 Cái 611,900 724,500  893,400 1,175,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 100 Cái 310,300   367,400 453,000 595,600
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
200 100 Cái 448,800   531,300 655,200 861,700
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
200 100 Cái 227,600   269,400 332,200 436,800
XIII

MÁNG CÁP 250X50

1 Máng cáp  250 50 Mét 360,500 426,900 526,400 692,300
2 Nắp máng cáp 250 50 Mét 253,500 300,100 370,000   486,500
3 Ngã ba T máng cáp 250 50 Cái 432,600  512,200 631,700 830,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 50 Cái 304,200 360,100   443,900 583,800
5 Chữ thập X máng cáp 250 50 Cái 540,800 640,300 789,600 1,038,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 50 Cái 380,200 450,100 554,900 729,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
250 50 Cái 396,600   469,500 579,000 761,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
250 50 Cái 278,800 330,100 406,900 535,100
XIV

MÁNG CÁP 250X75

1 Máng cáp  250 75 Mét 408,000 483,000 595,600 783,400
2 Nắp máng cáp 250 75 Mét  253,500 300,100 370,000 486,500
3 Ngã ba T máng cáp 250 75 Cái 489,600   579,600 714,800 940,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 75 Cái 304,200 360,100 443,900  583,800
5 Chữ thập X máng cáp 250 75 Cái 611,900 724,500  893,400 1,175,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 75 Cái   380,200 450,100  554,900 729,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
250 75 Cái  448,800   531,300 655,200 861,700
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
250 75 Cái 278,800 330,100 406,900 535,100
XV

MÁNG CÁP 250X100

1 Máng cáp  250 100 Mét 455,400 539,200 664,900 874,500
2 Nắp máng cáp 250 100 Mét  253,500 300,100 370,000 486,500
3 Ngã ba T máng cáp 250 100 Cái 546,500 647,000 797,900 1,049,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 100 Cái  304,200 360,100 443,900 583,800
5 Chữ thập X máng cáp 250 100 Cái 683,100  808,800  997,300 1,311,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 100 Cái  380,200   450,100 554,900 729,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
250 100 Cái 500,900   593,100 731,400 961,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
250 100 Cái 278,800 330,100  406,900 535,100
XVI

MÁNG CÁP 300X50

1 Máng cáp  300 50 Mét  408,000   483,000   595,600  783,400
2 Nắp máng cáp 300 50 Mét   300,000   355,200  437,900  575,900
3 Ngã ba T máng cáp 300 50 Cái   489,600   579,600  714,800   940,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 50 Cái  360,000 426,200  525,500  691,000
5 Chữ thập X máng cáp 300 50 Cái 611,900 724,500  893,400 1,175,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 50 Cái 450,000 532,700 656,900 863,800
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
300 50 Cái 448,800  531,300 655,200 861,700
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
300 50 Cái 330,000  390,700 481,700  633,500
XVII

MÁNG CÁP 300X75

1 Máng cáp  300 75 Mét 455,400  539,200  664,900 874,500
2 Nắp máng cáp 300 75 Mét 300,000  355,200 437,900 575,900
3 Ngã ba T máng cáp 300 75 Cái 546,500 647,000 797,900 1,049,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 75 Cái 360,000 426,200 525,500 691,000
5 Chữ thập X máng cáp 300 75 Cái 683,100 808,800 997,300 1,311,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 75 Cái   450,000 532,700 656,900 863,800
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
300 75 Cái 500,900 593,100 731,400 961,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
300 75 Cái   330,000 390,700 481,700 633,500
XVIII

MÁNG CÁP 300X100

1 Máng cáp  300 100 Mét  502,800  595,300  734,200  965,600
2 Nắp máng cáp 300 100 Mét  300,000   355,200  437,900  575,900
3 Ngã ba T máng cáp 300 100 Cái  603,400   714,400  881,000  1,158,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 100 Cái  360,000  426,200  525,500  691,000
5 Chữ thập X máng cáp 300 100 Cái  754,200  893,000  1,101,200  1,448,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 100 Cái  450,000  532,700    656,900   863,800
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
300 100 Cái  553,100  654,900  807,600  1,062,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
300 100 Cái  330,000  390,700  481,700   633,500
XIX

MÁNG CÁP 350X50

1 Máng cáp  350 50 Mét   455,400  539,200  664,900   874,500
2 Nắp máng cáp 350 50 Mét  346,600  410,300  505,900  665,300
3 Ngã ba T máng cáp 350 50 Cái  546,500  647,000  797,900  1,049,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 50 Cái  415,900  492,400  607,100  798,300
5 Chữ thập X máng cáp 350 50 Cái  683,100   808,800   997,300  1,311,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 50 Cái  519,900  615,400   758,800  997,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
350 50 Cái  500,900 593,100    731,400  961,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
350 50 Cái  381,300  451,300  556,500  731,800
XX

MÁNG CÁP 350X75

1 Máng cáp  350 75 Mét  502,800  595,300  734,200  965,600
2 Nắp máng cáp 350 75 Mét  346,600  410,300  505,900  665,300
3 Ngã ba T máng cáp 350 75 Cái  603,400  714,400  881,000  1,158,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 75 Cái   415,900  492,400  607,100  798,300
5 Chữ thập X máng cáp 350 75 Cái  754,200   893,000  1,101,200  1,448,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 75 Cái  519,900  615,400  758,800  997,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
350 75 Cái 553,100  654,900  807,600  1,062,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
350 75 Cái  381,300  451,300   556,500  731,800
XXI

MÁNG CÁP 350X100

1 Máng cáp  350 100 Mét  550,300  651,500  803,400  1,056,600
2 Nắp máng cáp 350 100 Mét  346,600   410,300  505,900  665,300
3 Ngã ba T máng cáp 350 100 Cái  660,300   781,800    964,100  1,268,000
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 100 Cái  415,900  492,400   607,100  798,300
5 Chữ thập X máng cáp 350 100 Cái   825,400  977,200  1,205,100  1,584,900
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 100 Cái          519,900          615,400          758,800          997,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
350 100 Cái  605,300   716,700  883,700  1,162,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
350 100 Cái  381,300  451,300 556,500 731,800
XXII

MÁNG CÁP 400X50

1 Máng cáp  400 50 Mét  502,800   595,300 734,200 965,600
2 Nắp máng cáp 400 50 Mét 393,200 465,400   573,900 754,700
3 Ngã ba T máng cáp 400 50 Cái   603,400 714,400 881,000 1,158,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 50 Cái 471,800  558,500 688,600 905,600
5 Chữ thập X máng cáp 400 50 Cái 754,200 893,000 1,101,200 1,448,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 50 Cái 589,700 698,100 860,800 1,132,000
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
400 50 Cái 553,100 654,900 807,600 1,062,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
400 50 Cái  432,500 512,000 631,300 830,100
XXIII

MÁNG CÁP 400X100

1 Máng cáp  400 100 Mét 597,700 707,700 872,700 1,147,700
2 Nắp máng cáp 400 100 Mét 393,200  465,400 573,900 754,700
3 Ngã ba T máng cáp 400 100 Cái 717,200  849,200 1,047,200 1,377,300
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 100 Cái 471,800  558,500  688,600  905,600
5 Chữ thập X máng cáp 400 100 Cái 896,500 1,061,500 1,309,000 1,721,600
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 100 Cái 589,700 698,100  860,800 1,132,000
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
400 100 Cái  657,500 778,400  959,900 1,262,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
400 100 Cái  432,500 512,000  631,300   830,100
XXIV

MÁNG CÁP 400X150

1 Máng cáp  400 150 Mét 692,600 820,000 1,011,200 1,329,900
2 Nắp máng cáp 400 150 Mét 393,200 465,400 573,900  754,700
3 Ngã ba T máng cáp 400 150 Cái   831,100 984,000 1,213,400 1,595,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 150 Cái 471,800 558,500 688,600 905,600
5 Chữ thập X máng cáp 400 150 Cái 1,038,800 1,230,000 1,516,700 1,994,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 150 Cái 589,700 698,100 860,800 1,132,000
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
400 150 Cái 761,800   902,000 1,112,300 1,462,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
400 150 Cái 432,500 512,000 631,300 830,100
XXV

MÁNG CÁP 500X50

1 Máng cáp  500 50 Mét  597,700  707,700   872,700 1,147,700
2 Nắp máng cáp 500 50 Mét 486,300  575,700   709,800  933,500
3 Ngã ba T máng cáp 500 50 Cái  717,200  849,200 1,047,200 1,377,300
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 50 Cái 583,500  690,800   851,800 1,120,100
5 Chữ thập X máng cáp 500 50 Cái 896,500 1,061,500 1,309,000 1,721,600
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 50 Cái 729,400 863,500 1,064,700 1,400,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
500 50 Cái  657,500  778,400   959,900 1,262,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
500 50 Cái 534,900 633,200 780,800 1,026,800
XXVI

MÁNG CÁP 500X100

1 Máng cáp  500 100 Mét 692,600 820,000 1,011,200 1,329,900
2 Nắp máng cáp 500 100 Mét 486,300 575,700   709,800 933,500
3 Ngã ba T máng cáp 500 100 Cái 831,100 984,000 1,213,400  1,595,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 100 Cái 583,500 690,800    851,800 1,120,100
5 Chữ thập X máng cáp 500 100 Cái 1,038,800 1,230,000 1,516,700 1,994,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 100 Cái 729,400 863,500 1,064,700 1,400,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
500 100 Cái 761,800 902,000 1,112,300 1,462,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
500 100 Cái 534,900   633,200 780,800 1,026,800
XXVII

MÁNG CÁP 500X150

1 Máng cáp  500 150 Mét  787,400 932,300 1,149,700 1,512,100
2 Nắp máng cáp 500 150 Mét  486,300 575,700 709,800 933,500
3 Ngã ba T máng cáp 500 150 Cái   944,900 1,118,800 1,379,600  1,814,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 150 Cái   583,500 690,800 851,800 1,120,100
5 Chữ thập X máng cáp 500 150 Cái 1,181,100 1,398,400  1,724,500 2,268,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 150 Cái 729,400 863,500 1,064,700 1,400,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
500 150 Cái 866,200  1,025,500 1,264,600 1,663,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
500 150 Cái  534,900  633,200 780,800  1,026,800
XXVIII

MÁNG CÁP 600X100

1 Máng cáp  600 100 Mét 787,400 932,300 1,149,700  1,512,100
2 Nắp máng cáp 600 100 Mét   579,400   685,900   845,800 1,112,200
3 Ngã ba T máng cáp 600 100 Cái 1,181,100 1,398,400 1,724,500 2,268,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 100 Cái  869,100 1,028,900 1,268,600 1,668,300
5 Chữ thập X máng cáp 600 100 Cái 1,417,300 1,678,100 2,069,400 2,721,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 100 Cái 869,100 1,028,900 1,268,600 1,668,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
600 100 Cái 1,102,400 1,305,200 1,609,500 2,116,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
600 100 Cái   637,300 754,500 930,300 1,223,500
XXIX

MÁNG CÁP 600X150

1 Máng cáp  600 150 Mét  882,300 1,044,600 1,288,200 1,694,200
2 Nắp máng cáp 600 150 Mét 579,400 685,900 845,800 1,112,200
3 Ngã ba T máng cáp 600 150 Cái 1,323,400 1,566,900 1,932,300 2,541,300
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 150 Cái 869,100 1,028,900 1,268,600 1,668,300
5 Chữ thập X máng cáp 600 150 Cái 1,588,100 1,880,300 2,318,700 3,049,600
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 150 Cái   869,100  1,028,900 1,268,600 1,668,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
600 150 Cái 1,235,200 1,462,500 1,803,500 2,371,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
600 150 Cái   637,300   754,500   930,300 1,223,500
XXX

MÁNG CÁP 600X200

1 Máng cáp  600 200 Mét  977,200 1,156,900 1,426,700 1,876,400
2 Nắp máng cáp 600 200 Mét   579,400    685,900 845,800 1,112,200
3 Ngã ba T máng cáp 600 200 Cái 1,465,700 1,735,400  2,140,000 2,814,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 200 Cái   869,100 1,028,900 1,268,600 1,668,300
5 Chữ thập X máng cáp 600 200 Cái  1,758,900 2,082,500 2,568,000 3,377,500
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 200 Cái  869,100 1,028,900 1,268,600 1,668,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
600 200 Cái 1,368,000 1,619,700 1,997,400 2,627,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
600 200 Cái 637,300 754,500   930,300 1,223,500
XXXI

MÁNG CÁP 800X100

1 Máng cáp  800 100 Mét 977,200 1,156,900 1,426,700 1,876,400
2 Nắp máng cáp 800 100 Mét 765,600 906,400 1,117,700 1,469,800
3 Ngã ba T máng cáp 800 100 Cái 1,465,700 1,735,400 2,140,000 2,814,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 100 Cái 1,148,400 1,359,600 1,676,500 2,204,700
5 Chữ thập X máng cáp 800 100 Cái 1,758,900 2,082,500 2,568,000 3,377,500
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 100 Cái 1,148,400 1,359,600 1,676,500 2,204,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
800 100 Cái 1,368,000 1,619,700 1,997,400 2,627,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
800 100 Cái 842,200 997,100 1,229,400 1,616,800
XXXII

MÁNG CÁP 800X150

1 Máng cáp  800 150 Mét 1,072,000 1,269,300 1,565,200 2,058,600
2 Nắp máng cáp 800 150 Mét 765,600 906,400 1,117,700 1,469,800
3 Ngã ba T máng cáp 800 150 Cái 1,608,000 1,903,900 2,347,800 3,087,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 150 Cái 1,148,400 1,359,600 1,676,500 2,204,700
5 Chữ thập X máng cáp 800 150 Cái 1,929,600 2,284,600 2,817,300 3,705,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 150 Cái 1,148,400  1,359,600 1,676,500 2,204,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
800 150 Cái 1,500,800 1,777,000 2,191,300 2,882,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
800 150 Cái    842,200   997,100 1,229,400 1,616,800
XXXIII

MÁNG CÁP 800X200

1 Máng cáp  800 200 Mét 1,166,900 1,381,600 1,703,700 2,240,800
2 Nắp máng cáp 800 200 Mét 765,600 906,400 1,117,700 1,469,800
3 Ngã ba T máng cáp 800 200 Cái 1,750,300 2,072,400 2,555,600 3,361,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 200 Cái 1,148,400 1,359,600 1,676,500 2,204,700
5 Chữ thập X máng cáp 800 200 Cái 2,100,400 2,486,800 3,066,700 4,033,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 200 Cái 1,148,400 1,359,600 1,676,500 2,204,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
800 200 Cái 1,633,600 1,934,200 2,385,200 3,137,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
800 200 Cái   842,200   997,100 1,229,400 1,616,800
XXXIV

MÁNG CÁP 1000X100

1 Máng cáp  1000 100 Mét 1,166,900 1,381,600 1,703,700 2,240,800
2 Nắp máng cáp 1000 100 Mét  951,900 1,126,900 1,389,500 1,827,400
3 Ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái 1,750,300 2,072,400 2,555,600 3,361,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái  1,427,800 1,690,300 2,084,300 2,741,100
5 Chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái 2,100,400 2,486,800 3,066,700 4,033,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái 1,427,800 1,690,300 2,084,300 2,741,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
1000 100 Cái 1,633,600 1,934,200  2,385,200 3,137,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
1000 100 Cái 1,047,100 1,239,600  1,528,500 2,010,100
XXXV

MÁNG CÁP 1000X150

1 Máng cáp  1000 150 Mét 1,261,800 1,493,900  1,842,200 2,422,900
2 Nắp máng cáp 1000 150 Mét  951,900 1,126,900 1,389,500 1,827,400
3 Ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái 1,892,600 2,240,800  2,763,300 3,634,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái  1,427,800 1,690,300 2,084,300 2,741,100
5 Chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái  2,271,100  2,689,000 3,316,000 4,361,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái 1,427,800 1,690,300 2,084,300 2,741,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
1000 150 Cái  1,766,500 2,091,400 2,579,100 3,392,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
1000 150 Cái 1,047,100 1,239,600 1,528,500 2,010,100
XXXVI

MÁNG CÁP 1000X200

1 Máng cáp  1000 200 Mét 1,356,600 1,606,200 1,980,700 2,605,100
2 Nắp máng cáp 1000 200 Mét  951,900 1,126,900 1,389,500 1,827,400
3 Ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái 2,034,900 2,409,300 2,971,100 3,907,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái 1,427,800 1,690,300 2,084,300 2,741,100
5 Chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái 2,441,900 2,891,200 3,565,300 4,689,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái 1,427,800 1,690,300 2,084,300 2,741,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
1000 200 Cái 1,899,300 2,248,700 2,773,000 3,647,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
1000 200 Cái 1,047,100 1,239,600 1,528,500 2,010,100

 


CÔNG TY CỔ PHẦN 2DE VIỆT NAM - CHẤT LƯỢNG CHO MỌI CÔNG TRÌNH - 54, ĐƯỜNG YÊN BÌNH, YÊN NGHĨA, HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI

HOTLINE: 0867.168.286

------------------------------------------------

------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------

------------------------------------------------