1. Lý do bạn nên lựa chọn 2DE Việt Nam

Cùng với sự tận tâm của mình đồng thời luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những "Giá trị tốt nhất" 2DE Việt Nam luôn cam kết cung cấp những sản phẩm chính hãng, đảm bảo 100% chất lượng cùng mức giá tốt nhất tới tận tay người tiêu dùng. Với uy tín của mình 2DE luôn cam kết những giá trị gửi tới khách hàng như sau:

  • Chất lượng luôn dẫn đầu

  • Giá cả cực kỳ cạnh tranh

  • Luôn có mức giá cực tốt đối với những khách hàng lâu năm

  • Cam kết hỗ trợ mọi thắc mắc trước và sau bán hàng

Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng

 

Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng

 

thang cáp

 

Thang cấp sản xuất tại 2DE

2. Bảng giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng (UPDATE MỚI NHẤT 2024)

Bạn có thể xem chi tiết hơn TẠI ĐÂY

 

BẢNG GIÁ THANG CAP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 2024

STT  TÊN SẢN PHẨM  CHIỀU RỘNG CHIỀU CAO  ĐƠN VỊ   ĐƠN GIÁ (VNĐ)
(theo độ dày tôn) 
 THANG CÁP 
 ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM   1.5mm   2mm 
I

 THANG CÁP 50X50 

1 Thang cáp  50 50  Mét  111,500 144,600
2 Nắp thang cáp 50 50  Mét  41,300 53,500
3 Ngã ba T thang cáp 50 50  Cái  133,800 173,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 50 50  Cái  49,600 64,200
5 Chữ thập X thang cáp 50 50  Cái  167,300 216,800
6 Nắp chữ thập X thang cáp 50 50  Cái  62,000 80,200
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
50 50  Cái   122,700  159,000
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
50 50  Cái  45,400 58,900
II

 THANG CÁP 60X40 

1 Thang cáp  60 40  Mét   101,200 131,100
2 Nắp thang cáp 60 40  Mét  47,000 60,900
3 Ngã ba T thang cáp 60 40  Cái  121,400 157,300
4 Nắp ngã ba T thang cáp 60 40  Cái   56,400 73,100
5 Chữ thập X thang cáp 60 40  Cái  151,800 196,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 60 40  Cái    70,500  91,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
60 40  Cái  111,300 144,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
60 40  Cái   51,700  67,000
III

 THANG CÁP 75X50 

1 Thang cáp  75 50  Mét  114,800 148,800
2 Nắp thang cáp 75 50  Mét  55,600 72,100
3 Ngã ba T thang cáp 75 50  Cái  137,800 178,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 75 50  Cái  66,700  86,500
5 Chữ thập X thang cáp 75 50  Cái  172,200 223,100
6 Nắp chữ thập X thang cáp 75 50  Cái  83,400 108,100
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
75 50  Cái  126,300 163,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
75 50  Cái  61,200  79,300
IV

 THANG CÁP 100X50 

1 Thang cáp  100 50  Mét   118,100 153,000
2 Nắp thang cáp 100 50  Mét  69,900  90,600
3 Ngã ba T thang cáp 100 50  Cái  141,700 183,600
4 Nắp ngã ba T thang cáp 100 50  Cái  83,900 108,700
5 Chữ thập X thang cáp 100 50  Cái  177,100 229,500
6 Nắp chữ thập X thang cáp 100 50  Cái  104,900 135,900
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
100 50  Cái  129,900 168,300
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
100 50  Cái  76,900 99,700
V

 THANG CÁP 100X75 

1 Thang cáp  100 75  Mét  147,200 190,800
2 Nắp thang cáp 100 75  Mét   69,900  90,600
3 Ngã ba T thang cáp 100 75  Cái  176,700 228,900
4 Nắp ngã ba T thang cáp 100 75  Cái   83,900 108,700
5 Chữ thập X thang cáp 100 75  Cái  220,800 286,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 100 75  Cái   104,900 135,900
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
100 75  Cái  161,900 209,900
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
100 75  Cái   76,900  99,700
VI

 THANG CÁP 100X100 

1 Thang cáp  100 100  Mét  176,400  228,600
2 Nắp thang cáp 100 100  Mét   69,900   90,600
3 Ngã ba T thang cáp 100 100  Cái  211,700 274,300
4 Nắp ngã ba T thang cáp 100 100  Cái   83,900 108,700
5 Chữ thập X thang cáp 100 100  Cái   264,600 342,900
6 Nắp chữ thập X thang cáp 100 100  Cái   104,900  135,900
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
100 100  Cái   194,000 251,400
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
100 100  Cái   76,900 99,700
VII

 THANG CÁP 150X50 

1 Thang cáp  150 50  Mét  124,600  161,500
2 Nắp thang cáp 150 50  Mét  98,600  127,700
3 Ngã ba T thang cáp 150 50  Cái   149,500   193,700
4 Nắp ngã ba T thang cáp 150 50  Cái  118,300 153,200
5 Chữ thập X thang cáp 150 50  Cái   186,900 242,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 150 50  Cái  147,800  191,500
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
150 50  Cái  137,000 177,600
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
150 50  Cái  108,400 140,500
VIII

 THANG CÁP 150X75 

1 Thang cáp  150 75  Mét  153,800 199,300
2 Nắp thang cáp 150 75  Mét  98,600 127,700
3 Ngã ba T thang cáp 150 75  Cái  184,500 239,100
4 Nắp ngã ba T thang cáp 150 75  Cái  118,300 153,200
5 Chữ thập X thang cáp 150 75  Cái  230,600 298,900
6 Nắp chữ thập X thang cáp 150 75  Cái                      147,800                     191,500
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
150 75  Cái  169,100 219,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
150 75  Cái  108,400  140,500
IX

 THANG CÁP 150X100 

1 Thang cáp  150 100  Mét  182,900  237,000
2 Nắp thang cáp 150 100  Mét   98,600                     127,700
3 Ngã ba T thang cáp 150 100  Cái                      219,500                     284,400
4 Nắp ngã ba T thang cáp 150 100  Cái                      118,300                     153,200
5 Chữ thập X thang cáp 150 100  Cái                      274,300                     355,500
6 Nắp chữ thập X thang cáp 150 100  Cái  147,800 191,500
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
150 100  Cái  201,200 260,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
150 100  Cái  108,400 140,800
X

 THANG CÁP 200X50 

1 Thang cáp  200 50  Mét   131,100  169,900
2 Nắp thang cáp 200 50  Mét  127,200 164,800
3 Ngã ba T thang cáp 200 50  Cái  157,300 203,900
4 Nắp ngã ba T thang cáp 200 50  Cái  152,600  197,700
5 Chữ thập X thang cáp 200 50  Cái  196,600 254,900
6 Nắp chữ thập X thang cáp 200 50  Cái  190,700 247,100
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
200 50  Cái   144,200 186,900
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
200 50  Cái  139,900 181,300
XI

 THANG CÁP 200X75 

1 Thang cáp  200 75  Mét  160,300 207,700
2 Nắp thang cáp 200 75  Mét   127,200  164,800
3 Ngã ba T thang cáp 200 75  Cái  192,300  249,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 200 75  Cái   152,600  197,700
5 Chữ thập X thang cáp 200 75  Cái  240,400 311,500
6 Nắp chữ thập X thang cáp 200 75  Cái   190,700 247,100
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
200 75  Cái  176,300 228,500
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
200 75  Cái   139,900  181,300
XII

 THANG CÁP 200X100 

1 Thang cáp  200 100  Mét  189,400 245,500
2 Nắp thang cáp 200 100  Mét   127,200  164,800
3 Ngã ba T thang cáp 200 100  Cái  227,300  294,600
4 Nắp ngã ba T thang cáp 200 100  Cái   152,600  197,700
5 Chữ thập X thang cáp 200 100  Cái   284,100 368,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 200 100  Cái  190,700  247,100
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
200 100  Cái  208,400  270,000
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
200 100  Cái   139,900  181,300
XIII

 THANG CÁP 250X50 

1 Thang cáp  250 50  Mét   137,600  178,400
2 Nắp thang cáp 250 50  Mét   155,800  201,900
3 Ngã ba T thang cáp 250 50  Cái   165,100  214,000
4 Nắp ngã ba T thang cáp 250 50  Cái  187,000 242,200
5 Chữ thập X thang cáp 250 50  Cái  206,400  267,500
6 Nắp chữ thập X thang cáp 250 50  Cái   233,700  302,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
250 50  Cái  151,400 196,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
250 50  Cái   171,400  222,100
XIV

 THANG CÁP 250X75 

1 Thang cáp  250 75  Mét    166,800  216,200
2 Nắp thang cáp 250 75  Mét  155,800  201,900
3 Ngã ba T thang cáp 250 75  Cái   200,100 259,400
4 Nắp ngã ba T thang cáp 250 75  Cái  187,000 242,200
5 Chữ thập X thang cáp 250 75  Cái  250,200  324,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 250 75  Cái   233,700 302,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
250 75  Cái  183,500 237,800
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
250 75  Cái   171,400  222,100
XV

 THANG CÁP 250X100 

1 Thang cáp  250 100  Mét    196,000  254,000
2 Nắp thang cáp 250 100  Mét  155,800 201,900
3 Ngã ba T thang cáp 250 100  Cái  235,100  304,700
4 Nắp ngã ba T thang cáp 250 100  Cái   187,000 242,200
5 Chữ thập X thang cáp 250 100  Cái   293,900 380,900
6 Nắp chữ thập X thang cáp 250 100  Cái   233,700  302,800
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
250 100  Cái  215,500  279,300
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
250 100  Cái  171,400 222,100
XVI

 THANG CÁP 300X50 

1 Thang cáp  300 50  Mét   144,200  186,800
2 Nắp thang cáp 300 50  Mét   184,400  239,000
3 Ngã ba T thang cáp 300 50  Cái  173,000 224,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 300 50  Cái  221,300  286,700
5 Chữ thập X thang cáp 300 50  Cái   216,200  280,200
6 Nắp chữ thập X thang cáp 300 50  Cái   276,600 358,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
300 50  Cái  158,600 205,500
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
300 50  Cái  202,900 262,900
XVII

 THANG CÁP 300X75 

1 Thang cáp  300 75  Mét   173,300 224,600
2 Nắp thang cáp 300 75  Mét  184,400 239,000
3 Ngã ba T thang cáp 300 75  Cái   208,000  269,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 300 75  Cái  221,300  286,700
5 Chữ thập X thang cáp 300 75  Cái   259,900 336,900
6 Nắp chữ thập X thang cáp 300 75  Cái    276,600  358,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
300 75  Cái   190,600 247,100
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
300 75  Cái   202,900  262,900
XVIII

 THANG CÁP 300X100 

1 Thang cáp  300 100  Mét  202,500  262,400
2 Nắp thang cáp 300 100  Mét  184,400 239,000
3 Ngã ba T thang cáp 300 100  Cái  243,000 314,900
4 Nắp ngã ba T thang cáp 300 100  Cái   221,300 286,700
5 Chữ thập X thang cáp 300 100  Cái  303,700 393,600
6 Nắp chữ thập X thang cáp 300 100  Cái  276,600 358,400
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
300 100  Cái   222,700 288,600
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
300 100  Cái   202,900  262,900
XIX

 THANG CÁP 350X50 

1 Thang cáp  350 50  Mét   150,700 195,300
2 Nắp thang cáp 350 50  Mét   213,000  276,000
3 Ngã ba T thang cáp 350 50  Cái  180,800 234,300
4 Nắp ngã ba T thang cáp 350 50  Cái  255,600 331,200
5 Chữ thập X thang cáp 350 50  Cái  226,000  292,900
6 Nắp chữ thập X thang cáp 350 50  Cái  319,500  414,000
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
350 50  Cái   165,700 214,800
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
350 50  Cái  234,300 303,600
XX

 THANG CÁP 350X75 

1 Thang cáp  350 75  Mét  179,800 233,100
2 Nắp thang cáp 350 75  Mét  213,000 276,000
3 Ngã ba T thang cáp 350 75  Cái  215,800 279,700
4 Nắp ngã ba T thang cáp 350 75  Cái   255,600  331,200
5 Chữ thập X thang cáp 350 75  Cái  269,700  349,600
6 Nắp chữ thập X thang cáp 350 75  Cái  319,500 414,000
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
350 75  Cái  197,800 256,400
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
350 75  Cái   234,300 303,600
XXI

 THANG CÁP 350X100 

1 Thang cáp  350 100  Mét  209,000 270,900
2 Nắp thang cáp 350 100  Mét  213,000  276,000
3 Ngã ba T thang cáp 350 100  Cái  250,800 325,000
4 Nắp ngã ba T thang cáp 350 100  Cái  255,600  331,200
5 Chữ thập X thang cáp 350 100  Cái  313,500  406,300
6 Nắp chữ thập X thang cáp 350 100  Cái   319,500  414,000
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
350 100  Cái   229,900 297,900
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
350 100  Cái  234,300  303,600
XXII

 THANG CÁP 400X50 

1 Thang cáp  400 50  Mét   157,200 203,700
2 Nắp thang cáp 400 50  Mét   241,700  313,100
3 Ngã ba T thang cáp 400 50  Cái    188,600 244,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 400 50  Cái   290,000  375,800
5 Chữ thập X thang cáp 400 50  Cái    235,800  305,600
6 Nắp chữ thập X thang cáp 400 50  Cái   362,500 469,700
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
400 50  Cái   172,900 224,100
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
400 50  Cái   265,800  344,400
XXIII

 THANG CÁP 400X100 

1 Thang cáp  400 100  Mét   215,500 279,300
2 Nắp thang cáp 400 100  Mét   241,700 313,100
3 Ngã ba T thang cáp 400 100  Cái   258,600  335,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 400 100  Cái  290,000 375,800
5 Chữ thập X thang cáp 400 100  Cái  323,300  419,000
6 Nắp chữ thập X thang cáp 400 100  Cái   362,500 469,700
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
400 100  Cái    237,100  307,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
400 100  Cái   265,800  344,400
XXIV

 THANG CÁP 400X150 

1 Thang cáp  400 150  Mét  273,800 354,900
2 Nắp thang cáp 400 150  Mét   241,700 313,100
3 Ngã ba T thang cáp 400 150  Cái  328,600  425,900
4 Nắp ngã ba T thang cáp 400 150  Cái  290,000  375,800
5 Chữ thập X thang cáp 400 150  Cái   410,700  532,300
6 Nắp chữ thập X thang cáp 400 150  Cái   362,500  469,700
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
400 150  Cái   301,200 390,400
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
400 150  Cái   265,800 344,400
XXV

 THANG CÁP 500X50 

1 Thang cáp  500 50  Mét    170,200 220,600
2 Nắp thang cáp 500 50  Mét    298,900 387,300
3 Ngã ba T thang cáp 500 50  Cái    204,300 264,800
4 Nắp ngã ba T thang cáp 500 50  Cái   358,700 464,800
5 Chữ thập X thang cáp 500 50  Cái  255,300  330,900
6 Nắp chữ thập X thang cáp 500 50  Cái   448,300 580,900
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
500 50  Cái   187,300 242,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
500 50  Cái   328,800   426,000
XXVI

 THANG CÁP 500X100 

1 Thang cáp  500 100  Mét  228,600  296,200
2 Nắp thang cáp 500 100  Mét   298,900  387,300
3 Ngã ba T thang cáp 500 100  Cái   274,300  355,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 500 100  Cái   358,700  464,800
5 Chữ thập X thang cáp 500 100  Cái  342,800 444,300
6 Nắp chữ thập X thang cáp 500 100  Cái   448,300  580,900
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
500 100  Cái   251,400 325,800
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
500 100  Cái  328,800 426,000
XXVII

 THANG CÁP 500X150 

1 Thang cáp  500 150  Mét   286,900  371,800
2 Nắp thang cáp 500 150  Mét    298,900  387,300
3 Ngã ba T thang cáp 500 150  Cái  344,200 446,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 500 150  Cái  358,700 464,800
5 Chữ thập X thang cáp 500 150  Cái   430,300  557,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 500 150  Cái    448,300 580,900
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
500 150  Cái    315,600 409,000
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
500 150  Cái   328,800   426,000
XXVIII

 THANG CÁP 600X100 

1 Thang cáp  600 100  Mét  241,600  313,100
2 Nắp thang cáp 600 100  Mét   356,100  461,500
3 Ngã ba T thang cáp 600 100  Cái   362,400  469,700
4 Nắp ngã ba T thang cáp 600 100  Cái   534,200  692,200
5 Chữ thập X thang cáp 600 100  Cái   434,800 563,600
6 Nắp chữ thập X thang cáp 600 100  Cái  534,200 692,200
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
600 100  Cái    338,200 438,400
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
600 100  Cái   391,700 507,600
XXIX

 THANG CÁP 600X150 

1 Thang cáp  600 150  Mét    299,900   388,700
2 Nắp thang cáp 600 150  Mét   356,100 461,500
3 Ngã ba T thang cáp 600 150  Cái   449,900  583,100
4 Nắp ngã ba T thang cáp 600 150  Cái  534,200 692,200
5 Chữ thập X thang cáp 600 150  Cái  539,800 699,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 600 150  Cái  534,200 692,200
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
600 150  Cái  419,900 544,200
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
600 150  Cái  391,700  507,600
XXX

 THANG CÁP 600X200 

1 Thang cáp  600 200  Mét  358,200 464,300
2 Nắp thang cáp 600 200  Mét   356,100 461,500
3 Ngã ba T thang cáp 600 200  Cái  537,300  696,400
4 Nắp ngã ba T thang cáp 600 200  Cái    534,200 692,200
5 Chữ thập X thang cáp 600 200  Cái   644,800  835,700
6 Nắp chữ thập X thang cáp 600 200  Cái   534,200  692,200
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
600 200  Cái   501,500   650,000
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
600 200  Cái  391,700 507,600
XXXI

 THANG CÁP 800X100 

1 Thang cáp  800 100  Mét   267,700 347,000
2 Nắp thang cáp 800 100  Mét   470,600  609,800
3 Ngã ba T thang cáp 800 100  Cái  401,500  520,400
4 Nắp ngã ba T thang cáp 800 100  Cái  705,900  914,700
5 Chữ thập X thang cáp 800 100  Cái   481,800  624,500
6 Nắp chữ thập X thang cáp 800 100  Cái   705,900  914,700
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
800 100  Cái   374,700   485,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
800 100  Cái    517,700 670,800
XXXII

 THANG CÁP 800X150 

1 Thang cáp  800 150  Mét    326,000  422,500
2 Nắp thang cáp 800 150  Mét   470,600 609,800
3 Ngã ba T thang cáp 800 150  Cái  489,000 633,800
4 Nắp ngã ba T thang cáp 800 150  Cái  705,900  914,700
5 Chữ thập X thang cáp 800 150  Cái   586,800  760,500
6 Nắp chữ thập X thang cáp 800 150  Cái   705,900  914,700
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
800 150  Cái   456,400  591,500
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
800 150  Cái   517,700  670,800
XXXIII

 THANG CÁP 800X200 

1 Thang cáp  800 200  Mét   384,300  498,100
2 Nắp thang cáp 800 200  Mét   470,600 609,800
3 Ngã ba T thang cáp 800 200  Cái   576,500  747,200
4 Nắp ngã ba T thang cáp 800 200  Cái   705,900 914,700
5 Chữ thập X thang cáp 800 200  Cái    691,800  896,600
6 Nắp chữ thập X thang cáp 800 200  Cái   705,900 914,700
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
800 200  Cái    538,000  697,400
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
800 200  Cái  517,700  670,800
XXXIV

 THANG CÁP 1000X100 

1 Thang cáp  1000 100  Mét  293,800 380,800
2 Nắp thang cáp 1000 100  Mét  585,100 758,200
3 Ngã ba T thang cáp 1000 100  Cái  440,600  571,100
4 Nắp ngã ba T thang cáp 1000 100  Cái   877,600 1,137,300
5 Chữ thập X thang cáp 1000 100  Cái   528,800 685,400
6 Nắp chữ thập X thang cáp 1000 100  Cái  877,600 1,137,300
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
1000 100  Cái  411,300  533,100
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
1000 100  Cái   643,600  834,000
XXXV

 THANG CÁP 1000X150 

1 Thang cáp  1000 150  Mét   352,100 456,400
2 Nắp thang cáp 1000 150  Mét    585,100 758,200
3 Ngã ba T thang cáp 1000 150  Cái  528,100 684,500
4 Nắp ngã ba T thang cáp 1000 150  Cái   877,600 1,137,300
5 Chữ thập X thang cáp 1000 150  Cái   633,700  821,400
6 Nắp chữ thập X thang cáp 1000 150  Cái  877,600 1,137,300
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
1000 150  Cái   492,900 638,900
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
1000 150  Cái   643,600  834,000
XXXVI

 THANG CÁP 1000X200 

1 Thang cáp  1000 200  Mét   410,400 531,900
2 Nắp thang cáp 1000 200  Mét   585,100  758,200
3 Ngã ba T thang cáp 1000 200  Cái  615,600  797,900
4 Nắp ngã ba T thang cáp 1000 200  Cái   877,600 1,137,300
5 Chữ thập X thang cáp 1000 200  Cái  738,700  957,500
6 Nắp chữ thập X thang cáp 1000 200  Cái   877,600 1,137,300
7 Co ngang L thang cáp;
Co lên thang cáp;
Co xuống thang cáp.
1000 200  Cái    574,600   744,700
8 Nắp co ngang L thang cáp;
Nắp co lên thang cáp;
Nắp co xuống thang cáp.
1000 200  Cái    643,600   834,000