1. Lý do bạn nên lựa chọn 2DE Việt Nam
Cùng với sự tận tâm của mình đồng thời luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những "Giá trị tốt nhất" 2DE Việt Nam luôn cam kết cung cấp những sản phẩm chính hãng, đảm bảo 100% chất lượng cùng mức giá tốt nhất tới tận tay người tiêu dùng. Với uy tín của mình 2DE luôn cam kết những giá trị gửi tới khách hàng như sau:
-
Chất lượng luôn dẫn đầu
-
Giá cả cực kỳ cạnh tranh
-
Luôn có mức giá cực tốt đối với những khách hàng lâu năm
-
Cam kết hỗ trợ mọi thắc mắc trước và sau bán hàng
Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng
Thang cấp sản xuất tại 2DE
2. Bảng giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng (UPDATE MỚI NHẤT 2022)
Bạn có thể xem chi tiết hơn TẠI ĐÂY
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
CHIỀU RỘNG |
CHIỀU CAO |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
THANG CÁP |
||||||
ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM |
1.5mm |
2mm |
||||
I |
THANG CÁP 50X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
50 |
50 |
Mét |
99,500 |
128,900 |
2 |
Nắp thang cáp |
50 |
50 |
Mét |
36,800 |
47,700 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
50 |
50 |
Cái |
119,400 |
154,700 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
50 |
50 |
Cái |
44,200 |
57,300 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
50 |
50 |
Cái |
149,200 |
193,300 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
50 |
50 |
Cái |
55,200 |
71,600 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
50 |
50 |
Cái |
109,400 |
141,800 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
50 |
50 |
Cái |
40,500 |
52,500 |
II |
THANG CÁP 60X40 |
|||||
1 |
Thangcáp |
60 |
40 |
Mét |
90,200 |
116,900 |
2 |
Nắp thang cáp |
60 |
40 |
Mét |
42,000 |
54,300 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
60 |
40 |
Cái |
108,300 |
140,300 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
60 |
40 |
Cái |
50,300 |
65,200 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
60 |
40 |
Cái |
135,300 |
175,400 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
60 |
40 |
Cái |
62,900 |
81,500 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
60 |
40 |
Cái |
99,200 |
128,600 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
60 |
40 |
Cái |
46,100 |
59,800 |
III |
THANG CÁP 75X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
75 |
50 |
Mét |
102,400 |
132,700 |
2 |
Nắp thang cáp |
75 |
50 |
Mét |
49,600 |
64,300 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
75 |
50 |
Cái |
122,800 |
159,200 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
75 |
50 |
Cái |
59,500 |
77,100 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
75 |
50 |
Cái |
153,500 |
199,000 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
75 |
50 |
Cái |
74,400 |
96,400 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
75 |
50 |
Cái |
112,600 |
145,900 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
75 |
50 |
Cái |
54,600 |
70,700 |
IV |
THANG CÁP 100X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
100 |
50 |
Mét |
105,300 |
136,400 |
2 |
Nắp thang cáp |
100 |
50 |
Mét |
62,400 |
80,800 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
100 |
50 |
Cái |
126,300 |
163,700 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
100 |
50 |
Cái |
74,800 |
96,900 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
100 |
50 |
Cái |
157,900 |
204,600 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
100 |
50 |
Cái |
93,500 |
121,200 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
100 |
50 |
Cái |
115,800 |
150,100 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
100 |
50 |
Cái |
68,600 |
88,900 |
V |
THANG CÁP 100X75 |
|||||
1 |
Thangcáp |
100 |
75 |
Mét |
131,300 |
170,100 |
2 |
Nắp thang cáp |
100 |
75 |
Mét |
62,400 |
80,800 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
100 |
75 |
Cái |
157,500 |
204,200 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
100 |
75 |
Cái |
74,800 |
96,900 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
100 |
75 |
Cái |
196,900 |
255,200 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
100 |
75 |
Cái |
93,500 |
121,200 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
100 |
75 |
Cái |
144,400 |
187,100 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
100 |
75 |
Cái |
68,600 |
88,900 |
VI |
THANG CÁP 100X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
100 |
100 |
Mét |
157,300 |
203,800 |
2 |
Nắp thang cáp |
100 |
100 |
Mét |
62,400 |
80,800 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
100 |
100 |
Cái |
188,700 |
244,600 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
100 |
100 |
Cái |
74,800 |
96,900 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
100 |
100 |
Cái |
235,900 |
305,700 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
100 |
100 |
Cái |
93,500 |
121,200 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
100 |
100 |
Cái |
173,000 |
224,200 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
100 |
100 |
Cái |
68,600 |
88,900 |
VII |
THANG CÁP 150X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
150 |
50 |
Mét |
111,100 |
144,000 |
2 |
Nắp thang cáp |
150 |
50 |
Mét |
87,900 |
113,900 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
150 |
50 |
Cái |
133,300 |
172,800 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
150 |
50 |
Cái |
105,500 |
136,600 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
150 |
50 |
Cái |
166,600 |
215,900 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
150 |
50 |
Cái |
131,800 |
170,800 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
150 |
50 |
Cái |
122,200 |
158,400 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
150 |
50 |
Cái |
96,700 |
125,200 |
VIII |
THANG CÁP 150X75 |
|||||
1 |
Thangcáp |
150 |
75 |
Mét |
137,100 |
177,700 |
2 |
Nắp thang cáp |
150 |
75 |
Mét |
87,900 |
113,900 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
150 |
75 |
Cái |
164,500 |
213,200 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
150 |
75 |
Cái |
105,500 |
136,600 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
150 |
75 |
Cái |
205,600 |
266,500 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
150 |
75 |
Cái |
131,800 |
170,800 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
150 |
75 |
Cái |
150,800 |
195,400 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
150 |
75 |
Cái |
96,700 |
125,200 |
IX |
THANG CÁP 150X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
150 |
100 |
Mét |
163,100 |
211,400 |
2 |
Nắp thang cáp |
150 |
100 |
Mét |
87,900 |
113,900 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
150 |
100 |
Cái |
195,700 |
253,600 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
150 |
100 |
Cái |
105,500 |
136,600 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
150 |
100 |
Cái |
244,600 |
317,000 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
150 |
100 |
Cái |
131,800 |
170,800 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
150 |
100 |
Cái |
179,400 |
232,500 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
150 |
100 |
Cái |
96,700 |
125,200 |
X |
THANG CÁP 200X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
200 |
50 |
Mét |
116,900 |
151,500 |
2 |
Nắp thang cáp |
200 |
50 |
Mét |
113,400 |
146,900 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
200 |
50 |
Cái |
140,300 |
181,800 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
200 |
50 |
Cái |
136,100 |
176,300 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
200 |
50 |
Cái |
175,300 |
227,200 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
200 |
50 |
Cái |
170,100 |
220,400 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
200 |
50 |
Cái |
128,600 |
166,700 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
200 |
50 |
Cái |
124,700 |
161,600 |
XI |
THANG CÁP 200X75 |
|||||
1 |
Thangcáp |
200 |
75 |
Mét |
142,900 |
185,200 |
2 |
Nắp thang cáp |
200 |
75 |
Mét |
113,400 |
146,900 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
200 |
75 |
Cái |
171,500 |
222,200 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
200 |
75 |
Cái |
136,100 |
176,300 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
200 |
75 |
Cái |
214,300 |
277,800 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
200 |
75 |
Cái |
170,100 |
220,400 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
200 |
75 |
Cái |
157,200 |
203,700 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
200 |
75 |
Cái |
124,700 |
161,600 |
XII |
THANG CÁP 200X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
200 |
100 |
Mét |
168,900 |
218,900 |
2 |
Nắp thang cáp |
200 |
100 |
Mét |
113,400 |
146,900 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
200 |
100 |
Cái |
202,700 |
262,700 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
200 |
100 |
Cái |
136,100 |
176,300 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
200 |
100 |
Cái |
253,300 |
328,300 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
200 |
100 |
Cái |
170,100 |
220,400 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
200 |
100 |
Cái |
185,800 |
240,800 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
200 |
100 |
Cái |
124,700 |
161,600 |
XIII |
THANG CÁP 250X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
250 |
50 |
Mét |
122,700 |
159,100 |
2 |
Nắp thang cáp |
250 |
50 |
Mét |
138,900 |
180,000 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
250 |
50 |
Cái |
147,300 |
190,900 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
250 |
50 |
Cái |
166,700 |
216,000 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
250 |
50 |
Cái |
184,100 |
238,600 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
250 |
50 |
Cái |
208,400 |
270,000 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
250 |
50 |
Cái |
135,000 |
175,000 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
250 |
50 |
Cái |
152,800 |
198,000 |
XIV |
THANG CÁP 250X75 |
|||||
1 |
Thangcáp |
250 |
75 |
Mét |
148,700 |
192,800 |
2 |
Nắp thang cáp |
250 |
75 |
Mét |
138,900 |
180,000 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
250 |
75 |
Cái |
178,500 |
231,300 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
250 |
75 |
Cái |
166,700 |
216,000 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
250 |
75 |
Cái |
223,100 |
289,100 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
250 |
75 |
Cái |
208,400 |
270,000 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
250 |
75 |
Cái |
163,600 |
212,000 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
250 |
75 |
Cái |
152,800 |
198,000 |
XV |
THANG CÁP 250X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
250 |
100 |
Mét |
174,700 |
226,400 |
2 |
Nắp thang cáp |
250 |
100 |
Mét |
138,900 |
180,000 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
250 |
100 |
Cái |
209,700 |
271,700 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
250 |
100 |
Cái |
166,700 |
216,000 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
250 |
100 |
Cái |
262,100 |
339,600 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
250 |
100 |
Cái |
208,400 |
270,000 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
250 |
100 |
Cái |
192,200 |
249,100 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
250 |
100 |
Cái |
152,800 |
198,000 |
XVI |
THANG CÁP 300X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
300 |
50 |
Mét |
128,500 |
166,600 |
2 |
Nắp thang cáp |
300 |
50 |
Mét |
164,400 |
213,100 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
300 |
50 |
Cái |
154,200 |
199,900 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
300 |
50 |
Cái |
197,300 |
255,700 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
300 |
50 |
Cái |
192,800 |
249,900 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
300 |
50 |
Cái |
246,600 |
319,600 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
300 |
50 |
Cái |
141,400 |
183,200 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
300 |
50 |
Cái |
180,900 |
234,400 |
XVII |
THANG CÁP 300X75 |
|||||
1 |
Thangcáp |
300 |
75 |
Mét |
154,500 |
200,300 |
2 |
Nắp thang cáp |
300 |
75 |
Mét |
164,400 |
213,100 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
300 |
75 |
Cái |
185,400 |
240,300 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
300 |
75 |
Cái |
197,300 |
255,700 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
300 |
75 |
Cái |
231,800 |
300,400 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
300 |
75 |
Cái |
246,600 |
319,600 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
300 |
75 |
Cái |
170,000 |
220,300 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
300 |
75 |
Cái |
180,900 |
234,400 |
XVIII |
THANG CÁP 300X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
300 |
100 |
Mét |
180,500 |
234,000 |
2 |
Nắp thang cáp |
300 |
100 |
Mét |
164,400 |
213,100 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
300 |
100 |
Cái |
216,600 |
280,800 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
300 |
100 |
Cái |
197,300 |
255,700 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
300 |
100 |
Cái |
270,800 |
351,000 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
300 |
100 |
Cái |
246,600 |
319,600 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
300 |
100 |
Cái |
198,600 |
257,400 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
300 |
100 |
Cái |
180,900 |
234,400 |
XIX |
THANG CÁP 350X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
350 |
50 |
Mét |
134,400 |
174,100 |
2 |
Nắp thang cáp |
350 |
50 |
Mét |
190,000 |
246,100 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
350 |
50 |
Cái |
161,200 |
208,900 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
350 |
50 |
Cái |
227,900 |
295,400 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
350 |
50 |
Cái |
201,500 |
261,200 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
350 |
50 |
Cái |
284,900 |
369,200 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
350 |
50 |
Cái |
147,800 |
191,500 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
350 |
50 |
Cái |
209,000 |
270,800 |
XX |
THANG CÁP 350X75 |
|||||
1 |
Thangcáp |
350 |
75 |
Mét |
160,400 |
207,800 |
2 |
Nắp thang cáp |
350 |
75 |
Mét |
190,000 |
246,100 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
350 |
75 |
Cái |
192,400 |
249,400 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
350 |
75 |
Cái |
227,900 |
295,400 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
350 |
75 |
Cái |
240,500 |
311,700 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
350 |
75 |
Cái |
284,900 |
369,200 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
350 |
75 |
Cái |
176,400 |
228,600 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
350 |
75 |
Cái |
209,000 |
270,800 |
XXI |
THANG CÁP 350X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
350 |
100 |
Mét |
186,400 |
241,500 |
2 |
Nắp thang cáp |
350 |
100 |
Mét |
190,000 |
246,100 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
350 |
100 |
Cái |
223,600 |
289,800 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
350 |
100 |
Cái |
227,900 |
295,400 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
350 |
100 |
Cái |
279,500 |
362,300 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
350 |
100 |
Cái |
284,900 |
369,200 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
350 |
100 |
Cái |
205,000 |
265,700 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
350 |
100 |
Cái |
209,000 |
270,800 |
XXII |
THANG CÁP 400X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
400 |
50 |
Mét |
140,200 |
181,700 |
2 |
Nắp thang cáp |
400 |
50 |
Mét |
215,500 |
279,200 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
400 |
50 |
Cái |
168,200 |
218,000 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
400 |
50 |
Cái |
258,600 |
335,100 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
400 |
50 |
Cái |
210,200 |
272,500 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
400 |
50 |
Cái |
323,200 |
418,800 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
400 |
50 |
Cái |
154,200 |
199,800 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
400 |
50 |
Cái |
237,000 |
307,100 |
XXIII |
THANG CÁP 400X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
400 |
100 |
Mét |
192,200 |
249,100 |
2 |
Nắp thang cáp |
400 |
100 |
Mét |
215,500 |
279,200 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
400 |
100 |
Cái |
230,600 |
298,900 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
400 |
100 |
Cái |
258,600 |
335,100 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
400 |
100 |
Cái |
288,200 |
373,600 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
400 |
100 |
Cái |
323,200 |
418,800 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
400 |
100 |
Cái |
211,400 |
274,000 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
400 |
100 |
Cái |
237,000 |
307,100 |
XXIV |
THANG CÁP 400X150 |
|||||
1 |
Thangcáp |
400 |
150 |
Mét |
244,200 |
316,500 |
2 |
Nắp thang cáp |
400 |
150 |
Mét |
215,500 |
279,200 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
400 |
150 |
Cái |
293,000 |
379,700 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
400 |
150 |
Cái |
258,600 |
335,100 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
400 |
150 |
Cái |
366,200 |
474,700 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
400 |
150 |
Cái |
323,200 |
418,800 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
400 |
150 |
Cái |
268,600 |
348,100 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
400 |
150 |
Cái |
237,000 |
307,100 |
XXV |
THANG CÁP 500X50 |
|||||
1 |
Thangcáp |
500 |
50 |
Mét |
151,800 |
196,700 |
2 |
Nắp thang cáp |
500 |
50 |
Mét |
266,500 |
345,400 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
500 |
50 |
Cái |
182,200 |
236,100 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
500 |
50 |
Cái |
319,800 |
414,400 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
500 |
50 |
Cái |
227,700 |
295,100 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
500 |
50 |
Cái |
399,800 |
518,000 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
500 |
50 |
Cái |
167,000 |
216,400 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
500 |
50 |
Cái |
293,200 |
379,900 |
XXVI |
THANG CÁP 500X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
500 |
100 |
Mét |
203,800 |
264,100 |
2 |
Nắp thang cáp |
500 |
100 |
Mét |
266,500 |
345,400 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
500 |
100 |
Cái |
244,600 |
317,000 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
500 |
100 |
Cái |
319,800 |
414,400 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
500 |
100 |
Cái |
305,700 |
396,200 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
500 |
100 |
Cái |
399,800 |
518,000 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
500 |
100 |
Cái |
224,200 |
290,600 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
500 |
100 |
Cái |
293,200 |
379,900 |
XXVII |
THANG CÁP 500X150 |
|||||
1 |
Thangcáp |
500 |
150 |
Mét |
255,800 |
331,500 |
2 |
Nắp thang cáp |
500 |
150 |
Mét |
266,500 |
345,400 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
500 |
150 |
Cái |
307,000 |
397,800 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
500 |
150 |
Cái |
319,800 |
414,400 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
500 |
150 |
Cái |
383,700 |
497,300 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
500 |
150 |
Cái |
399,800 |
518,000 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
500 |
150 |
Cái |
281,400 |
364,700 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
500 |
150 |
Cái |
293,200 |
379,900 |
XXVIII |
THANG CÁP 600X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
600 |
100 |
Mét |
215,400 |
279,200 |
2 |
Nắp thang cáp |
600 |
100 |
Mét |
317,600 |
411,500 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
600 |
100 |
Cái |
323,100 |
418,800 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
600 |
100 |
Cái |
476,300 |
617,200 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
600 |
100 |
Cái |
387,700 |
502,600 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
600 |
100 |
Cái |
476,300 |
617,200 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
600 |
100 |
Cái |
301,600 |
390,900 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
600 |
100 |
Cái |
349,300 |
452,600 |
XXIX |
THANG CÁP 600X150 |
|||||
1 |
Thangcáp |
600 |
150 |
Mét |
267,400 |
346,600 |
2 |
Nắp thang cáp |
600 |
150 |
Mét |
317,600 |
411,500 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
600 |
150 |
Cái |
401,100 |
519,900 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
600 |
150 |
Cái |
476,300 |
617,200 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
600 |
150 |
Cái |
481,300 |
623,900 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
600 |
150 |
Cái |
476,300 |
617,200 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
600 |
150 |
Cái |
374,400 |
485,200 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
600 |
150 |
Cái |
349,300 |
452,600 |
XXX |
THANG CÁP 600X200 |
|||||
1 |
Thangcáp |
600 |
200 |
Mét |
319,400 |
414,000 |
2 |
Nắp thang cáp |
600 |
200 |
Mét |
317,600 |
411,500 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
600 |
200 |
Cái |
479,100 |
621,000 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
600 |
200 |
Cái |
476,300 |
617,200 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
600 |
200 |
Cái |
574,900 |
745,200 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
600 |
200 |
Cái |
476,300 |
617,200 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
600 |
200 |
Cái |
447,200 |
579,600 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
600 |
200 |
Cái |
349,300 |
452,600 |
XXXI |
THANG CÁP 800X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
800 |
100 |
Mét |
238,700 |
309,400 |
2 |
Nắp thang cáp |
800 |
100 |
Mét |
419,600 |
543,800 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
800 |
100 |
Cái |
358,000 |
464,000 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
800 |
100 |
Cái |
629,400 |
815,700 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
800 |
100 |
Cái |
429,600 |
556,800 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
800 |
100 |
Cái |
629,400 |
815,700 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
800 |
100 |
Cái |
334,200 |
433,100 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
800 |
100 |
Cái |
461,600 |
598,200 |
XXXII |
THANG CÁP 800X150 |
|||||
1 |
Thangcáp |
800 |
150 |
Mét |
290,700 |
376,800 |
2 |
Nắp thang cáp |
800 |
150 |
Mét |
419,600 |
543,800 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
800 |
150 |
Cái |
436,000 |
565,100 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
800 |
150 |
Cái |
629,400 |
815,700 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
800 |
150 |
Cái |
523,200 |
678,100 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
800 |
150 |
Cái |
629,400 |
815,700 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
800 |
150 |
Cái |
407,000 |
527,500 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
800 |
150 |
Cái |
461,600 |
598,200 |
XXXIII |
THANG CÁP 800X200 |
|||||
1 |
Thangcáp |
800 |
200 |
Mét |
342,700 |
444,200 |
2 |
Nắp thang cáp |
800 |
200 |
Mét |
419,600 |
543,800 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
800 |
200 |
Cái |
514,000 |
666,200 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
800 |
200 |
Cái |
629,400 |
815,700 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
800 |
200 |
Cái |
616,800 |
799,500 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
800 |
200 |
Cái |
629,400 |
815,700 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
800 |
200 |
Cái |
479,800 |
621,800 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
800 |
200 |
Cái |
461,600 |
598,200 |
XXXIV |
THANG CÁP 1000X100 |
|||||
1 |
Thangcáp |
1000 |
100 |
Mét |
262,000 |
339,500 |
2 |
Nắp thang cáp |
1000 |
100 |
Mét |
521,700 |
676,100 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
1000 |
100 |
Cái |
392,900 |
509,300 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
1000 |
100 |
Cái |
782,600 |
1,014,100 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
1000 |
100 |
Cái |
471,500 |
611,100 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
1000 |
100 |
Cái |
782,600 |
1,014,100 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
1000 |
100 |
Cái |
366,700 |
475,300 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
1000 |
100 |
Cái |
573,900 |
743,700 |
XXXV |
THANG CÁP 1000X150 |
|||||
1 |
Thangcáp |
1000 |
150 |
Mét |
314,000 |
406,900 |
2 |
Nắp thang cáp |
1000 |
150 |
Mét |
521,700 |
676,100 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
1000 |
150 |
Cái |
470,900 |
610,400 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
1000 |
150 |
Cái |
782,600 |
1,014,100 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
1000 |
150 |
Cái |
565,100 |
732,400 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
1000 |
150 |
Cái |
782,600 |
1,014,100 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
1000 |
150 |
Cái |
439,500 |
569,700 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
1000 |
150 |
Cái |
573,900 |
743,700 |
XXXVI |
THANG CÁP 1000X200 |
|||||
1 |
Thangcáp |
1000 |
200 |
Mét |
366,000 |
474,300 |
2 |
Nắp thang cáp |
1000 |
200 |
Mét |
521,700 |
676,100 |
3 |
Ngã ba T thang cáp |
1000 |
200 |
Cái |
548,900 |
711,500 |
4 |
Nắp ngã ba T thang cáp |
1000 |
200 |
Cái |
782,600 |
1,014,100 |
5 |
Chữ thập X thang cáp |
1000 |
200 |
Cái |
658,700 |
853,700 |
6 |
Nắp chữ thập X thang cáp |
1000 |
200 |
Cái |
782,600 |
1,014,100 |
7 |
Co ngang L thang cáp; |
1000 |
200 |
Cái |
512,300 |
664,000 |
8 |
Nắp co ngang L thang cáp; |
1000 |
200 |
Cái |
573,900 |
743,700 |