1. Lý do nên chọn mua máng cáp Inox 201 tại 2DE

Bằng bề dày kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp các thiết bị điện tử, 2DE luôn đi đúng với tôn chỉ của mình khi lấy "Chất lượng làm uy tín", khách hàng khi đến với chúng tôi luôn luôn nhận được những ưu đãi như sau:

  • Giá cả tốt nhất và cạnh tranh nhất thị trường

  • Sản phẩm luôn đảm bảo 100% yếu tố chất lượng

  • Tư vấn luôn luôn nhiệt tình và hoàn toàn miễn phí

  • Đội ngũ nhân viên bán hàng thân thiện

  • Cam kết chiết khấu cao cho khách hàng mua số lượng lớn

máng cáp

Máng cáp inox tại 2DE

2. Bảng giá máng cáp Inox 201 không sơn mới nhất 2024:

 

>> TẢI NGAY: Bảng giá chi tiết TẠI ĐÂY

------------------------------------------------------------------------

-----ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------

--------------------------------------------------------------------------------

BẢNG GIÁ MÁNG CÁP INOX 201 NĂM 2024

 

 

STT TÊN SẢN PHẨM CHIỀU RỘNG CHIỀU CAO ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
(theo độ dày Inox)
MÁNG CÁP
ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM 1.0mm 1.2mm 1.5mm 2.0mm
I

MÁNG CÁP 50X50

1 Máng cáp  50 50 Mét  153,200 181,200 223,100 293,100
2 Nắp máng cáp 50 50 Mét 60,300 71,300  87,700 115,200
3 Ngã ba T máng cáp 50 50 Cái 183,800 217,400 267,700 351,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 50 50 Cái   72,400  85,500 105,300 138,200
5 Chữ thập X máng cáp 50 50 Cái 229,800 271,700 334,700 439,600
6 Nắp chữ thập X máng cáp 50 50 Cái  90,400 106,900  131,600 172,800
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
50 50 Cái 168,500 199,300 245,400  322,400
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
50 50 Cái  66,300  78,400 96,500 126,700
II

MÁNG CÁP 60X40

1 Máng cáp  60 40 Mét 144,700 171,100 210,700 276,800
2 Nắp máng cáp 60 40 Mét  68,700 81,200  99,900 131,200
3 Ngã ba T máng cáp 60 40 Cái 173,600 205,300 252,900 332,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 60 40 Cái   82,400  97,400 119,900 157,400
5 Chữ thập X máng cáp 60 40 Cái 217,000  256,600 316,100 415,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 60 40 Cái 103,000 121,700  149,800 196,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
60 40 Cái  159,200 188,200 231,800 304,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
60 40 Cái     75,500 89,300 109,900 144,300
III

MÁNG CÁP 75X50

1 Máng cáp  75 50 Mét  174,500  206,300  254,100 333,800
2 Nắp máng cáp 75 50 Mét 81,200 96,000   118,200  155,100
3 Ngã ba T máng cáp 75 50 Cái 209,400 247,600 304,900 400,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 75 50 Cái  97,400 115,200  141,800 186,200
5 Chữ thập X máng cáp 75 50 Cái   261,700  309,500 381,100  500,600
6 Nắp chữ thập X máng cáp 75 50 Cái 121,800 143,900  177,200 232,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
75 50 Cái 191,900 226,900 279,500 367,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
75 50 Cái  89,300 105,600 130,000  170,700
IV

MÁNG CÁP 100X50

1 Máng cáp  100 50 Mét  195,700  231,500  285,100 374,500
2 Nắp máng cáp 100 50 Mét 102,100 120,700 148,600 195,100
3 Ngã ba T máng cáp 100 50 Cái 234,900  277,800 342,100 449,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 50 Cái 122,500  144,800 178,300 234,100
5 Chữ thập X máng cáp 100 50 Cái 293,600 347,200 427,600  561,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 50 Cái 153,100 181,000 222,800 292,600
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
100 50 Cái 215,300  254,600 313,600 411,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
100 50 Cái 112,300 132,700 163,400 214,600
V

MÁNG CÁP 100X75

1 Máng cáp  100 75 Mét 238,300  281,800 347,100 455,900
2 Nắp máng cáp 100 75 Mét 102,100 120,700 148,600 195,100
3 Ngã ba T máng cáp 100 75 Cái 285,900 338,100 416,500  547,000
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 75 Cái 122,500 144,800 178,300 234,100
5 Chữ thập X máng cáp 100 75 Cái          357,400          422,700          520,600          683,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 75 Cái 153,100 181,000  222,800 292,600
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
100 75 Cái 262,100 310,000  381,800 501,400
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
100 75 Cái 112,300 132,700  163,400  214,600
VI

MÁNG CÁP 100X100

1 Máng cáp  100 100 Mét 280,800   332,100 409,000 537,300
2 Nắp máng cáp 100 100 Mét 102,100 120,700 148,600 195,100
3 Ngã ba T máng cáp 100 100 Cái 337,000 398,500 490,800 644,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 100 Cái  122,500 144,800 178,300 234,100
5 Chữ thập X máng cáp 100 100 Cái  421,200  498,100  613,500  805,900
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 100 Cái 153,100  181,000  222,800  292,600
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
100 100 Cái 308,900 365,300 449,900 591,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
100 100 Cái 112,300 132,700   163,400  214,600
VII

MÁNG CÁP 150X50

1 Máng cáp  150 50 Mét 238,300 281,800 347,100  455,900
2 Nắp máng cáp 150 50 Mét  143,800 170,000  209,400  275,000
3 Ngã ba T máng cáp 150 50 Cái   285,900  338,100   416,500   547,000
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 50 Cái  172,600  204,000  251,300   330,000
5 Chữ thập X máng cáp 150 50 Cái  357,400   422,700  520,600  683,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 50 Cái  215,700  255,000  314,100  412,400
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
150 50 Cái   262,100   310,000   381,800  501,400
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
150 50 Cái  158,200  187,000  230,300  302,500
VIII

MÁNG CÁP 150X75

1 Máng cáp  150 75 Mét   280,800 332,100  409,000 537,300
2 Nắp máng cáp 150 75 Mét 143,800 170,000 209,400 275,000
3 Ngã ba T máng cáp 150 75 Cái 337,000  398,500 490,800 644,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 75 Cái 172,600 204,000 251,300 330,000
5 Chữ thập X máng cáp 150 75 Cái 421,200 498,100 613,500 805,900
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 75 Cái 215,700 255,000 314,100 412,400
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
150 75 Cái 308,900 365,300 449,900 591,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
150 75 Cái 158,200 187,000 230,300 302,500
IX

MÁNG CÁP 150X100

1 Máng cáp  150 100 Mét  323,400 382,400 471,000 618,700
2 Nắp máng cáp 150 100 Mét 143,800 170,000 209,400 275,000
3 Ngã ba T máng cáp 150 100 Cái 388,000 458,900  565,200 742,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 100 Cái 172,600 204,000 251,300  330,000
5 Chữ thập X máng cáp 150 100 Cái 485,000 573,600 706,500 928,000
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 100 Cái 215,700 255,000 314,100  412,400
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
150 100 Cái 355,700 420,600  518,100 680,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
150 100 Cái   158,200 187,000 230,300  302,500
X

MÁNG CÁP 200X50

1 Máng cáp  200 50 Mét 280,800 332,100 409,000 537,300
2 Nắp máng cáp 200 50 Mét 185,600 219,400 270,200 354,900
3 Ngã ba T máng cáp 200 50 Cái 337,000 398,500  490,800 644,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 50 Cái 222,700 263,300 324,200 425,800
5 Chữ thập X máng cáp 200 50 Cái 421,200 498,100 613,500 805,900
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 50 Cái 278,400 329,100 405,300 532,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
200 50 Cái   308,900 365,300 449,900 591,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
200 50 Cái 204,100 241,400  297,200   390,300
XI

MÁNG CÁP 200X75

1 Máng cáp  200 75 Mét   323,400  382,400 471,000 618,700
2 Nắp máng cáp 200 75 Mét   185,600 219,400 270,200 354,900
3 Ngã ba T máng cáp 200 75 Cái  388,000  458,900 565,200 742,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 75 Cái  222,700 263,300  324,200 425,800
5 Chữ thập X máng cáp 200 75 Cái 485,000  573,600 706,500 928,000
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 75 Cái 278,400 329,100 405,300 532,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
200 75 Cái 355,700 420,600 518,100 680,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
200 75 Cái 204,100 241,400 297,200 390,300
XII

MÁNG CÁP 200X100

1 Máng cáp  200 100 Mét 365,900 432,700 532,900 700,100
2 Nắp máng cáp 200 100 Mét 185,600 219,400 270,200 354,900
3 Ngã ba T máng cáp 200 100 Cái 439,100 519,200 639,500 840,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 100 Cái 222,700 263,300 324,200 425,800
5 Chữ thập X máng cáp 200 100 Cái 548,900 649,000 799,400 1,050,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 100 Cái 278,400 329,100 405,300 532,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
200 100 Cái   402,500 476,000 586,200 770,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
200 100 Cái 204,100 241,400 297,200 390,300
XIII

MÁNG CÁP 250X50

1 Máng cáp  250 50 Mét 323,400 382,400 471,000 618,700
2 Nắp máng cáp 250 50 Mét 227,300 268,800 331,000 434,700
3 Ngã ba T máng cáp 250 50 Cái 388,000 458,900 565,200 742,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 50 Cái 272,800 322,600 397,200 521,700
5 Chữ thập X máng cáp 250 50 Cái 485,000 573,600 706,500 928,000
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 50 Cái  341,000 403,200   496,500  652,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
250 50 Cái 355,700 420,600  518,100 680,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
250 50 Cái 250,100 295,700  364,100 478,200
XIV

MÁNG CÁP 250X75

1 Máng cáp  250 75 Mét 365,900 432,700 532,900 700,100
2 Nắp máng cáp 250 75 Mét 227,300 268,800 331,000 434,700
3 Ngã ba T máng cáp 250 75 Cái  439,100 519,200 639,500 840,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 75 Cái 272,800 322,600 397,200 521,700
5 Chữ thập X máng cáp 250 75 Cái 548,900 649,000 799,400 1,050,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 75 Cái 341,000 403,200 496,500 652,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
250 75 Cái  402,500 476,000 586,200 770,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
250 75 Cái   250,100 295,700 364,100 478,200
XV

MÁNG CÁP 250X100

1 Máng cáp  250 100 Mét 408,500 483,000 594,900   781,500
2 Nắp máng cáp 250 100 Mét 227,300 268,800 331,000 434,700
3 Ngã ba T máng cáp 250 100 Cái  490,100 579,600 713,900 937,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 100 Cái  272,800 322,600 397,200 521,700
5 Chữ thập X máng cáp 250 100 Cái  612,700 724,500 892,300 1,172,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 100 Cái 341,000  403,200  496,500 652,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
250 100 Cái 449,300 531,300 654,400 859,600
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
250 100 Cái   250,100 295,700 364,100 478,200
XVI

MÁNG CÁP 300X50

1 Máng cáp  300 50 Mét 365,900 432,700   532,900 700,100
2 Nắp máng cáp 300 50 Mét 269,100  318,200 391,800 514,600
3 Ngã ba T máng cáp 300 50 Cái 439,100 519,200   639,500 840,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 50 Cái  322,900 381,800 470,200 617,500
5 Chữ thập X máng cáp 300 50 Cái 548,900 649,000 799,400 1,050,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 50 Cái 403,600 477,300  587,700  771,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
300 50 Cái  402,500 476,000 586,200 770,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
300 50 Cái 296,000 350,000 431,000 566,100
XVII

MÁNG CÁP 300X75

1 Máng cáp  300 75 Mét 408,500 483,000  594,900 781,500
2 Nắp máng cáp 300 75 Mét 269,100  318,200   391,800 514,600
3 Ngã ba T máng cáp 300 75 Cái 490,100  579,600 713,900  937,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 75 Cái  322,900   381,800  470,200  617,500
5 Chữ thập X máng cáp 300 75 Cái  612,700  724,500  892,300  1,172,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 75 Cái  403,600  477,300  587,700    771,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
300 75 Cái  449,300 531,300  654,400 859,600
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
300 75 Cái 296,000 350,000 431,000  566,100
XVIII

MÁNG CÁP 300X100

1 Máng cáp  300 100 Mét   451,000 533,300 656,900 862,800
2 Nắp máng cáp 300 100 Mét 269,100 318,200 391,800  514,600
3 Ngã ba T máng cáp 300 100 Cái 541,200 640,000 788,200 1,035,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 100 Cái  322,900 381,800 470,200 617,500
5 Chữ thập X máng cáp 300 100 Cái 676,500 800,000 985,300 1,294,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 100 Cái 403,600   477,300 587,700 771,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
300 100 Cái 496,100 586,700  722,600 949,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
300 100 Cái 296,000 350,000 431,000 566,100
XIX

MÁNG CÁP 350X50

1 Máng cáp  350 50 Mét 408,500 483,000 594,900 781,500
2 Nắp máng cáp 350 50 Mét 310,900 367,600  452,700 594,500
3 Ngã ba T máng cáp 350 50 Cái 490,100 579,600 713,900 937,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 50 Cái 373,000 441,100   543,200 713,400
5 Chữ thập X máng cáp 350 50 Cái 612,700 724,500  892,300 1,172,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 50 Cái  466,300 551,300 679,000 891,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
350 50 Cái 449,300  531,300 654,400 859,600
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
350 50 Cái 342,000 404,300 497,900 654,000
XX

MÁNG CÁP 350X75

1 Máng cáp  350 75 Mét  451,000 533,300 656,900 862,800
2 Nắp máng cáp 350 75 Mét   310,900 367,600 452,700 594,500
3 Ngã ba T máng cáp 350 75 Cái 541,200 640,000 788,200 1,035,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 75 Cái 373,000  441,100 543,200 713,400
5 Chữ thập X máng cáp 350 75 Cái 676,500 800,000 985,300 1,294,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 75 Cái   466,300 551,300 679,000 891,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
350 75 Cái 496,100 586,700 722,600 949,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
350 75 Cái  342,000 404,300 497,900 654,000
XXI

MÁNG CÁP 350X100

1 Máng cáp  350 100 Mét  493,500  583,600 718,800 944,200
2 Nắp máng cáp 350 100 Mét 310,900  367,600 452,700  594,500
3 Ngã ba T máng cáp 350 100 Cái 592,200  700,400   862,600 1,133,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 100 Cái   373,000 441,100 543,200 713,400
5 Chữ thập X máng cáp 350 100 Cái  740,300  875,400 1,078,200 1,416,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 100 Cái 466,300 551,300  679,000   891,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
350 100 Cái 542,900 642,000 790,700 1,038,700
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
350 100 Cái 342,000 404,300   497,900 654,000
XXII

MÁNG CÁP 400X50

1 Máng cáp  400 50 Mét 451,000 533,300  656,900 862,800
2 Nắp máng cáp 400 50 Mét  352,600 417,000 513,500 674,400
3 Ngã ba T máng cáp 400 50 Cái   541,200   640,000 788,200 1,035,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 50 Cái   423,100 500,300 616,200 809,300
5 Chữ thập X máng cáp 400 50 Cái 676,500 800,000 985,300 1,294,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 50 Cái 528,900 625,400 770,200 1,011,600
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
400 50 Cái 496,100 586,700 722,600 949,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
400 50 Cái  387,900  458,600  564,800   741,800
XXIII

MÁNG CÁP 400X100

1 Máng cáp  400 100 Mét  536,100  634,000  780,800  1,025,600
2 Nắp máng cáp 400 100 Mét  352,600  417,000  513,500  674,400
3 Ngã ba T máng cáp 400 100 Cái  643,300  760,700  937,000  1,230,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 100 Cái  423,100   500,300  616,200    809,300
5 Chữ thập X máng cáp 400 100 Cái  804,100  950,900  1,171,200  1,538,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 100 Cái  528,900  625,400  770,200  1,011,600
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
400 100 Cái  589,700  697,300   858,900  1,128,200
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
400 100 Cái  387,900  458,600  564,800  741,800
XXIV

MÁNG CÁP 400X150

1 Máng cáp  400 150 Mét  621,200  734,600  904,700  1,188,400
2 Nắp máng cáp 400 150 Mét  352,600   417,000   513,500    674,400
3 Ngã ba T máng cáp 400 150 Cái  745,400  881,500  1,085,700  1,426,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 150 Cái   423,100  500,300  616,200          809,300
5 Chữ thập X máng cáp 400 150 Cái          931,700      1,101,800      1,357,100      1,782,600
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 150 Cái          528,900          625,400          770,200      1,011,600
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
400 150 Cái 683,300 808,000 995,200 1,307,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
400 150 Cái 387,900 458,600  564,800   741,800
XXV

MÁNG CÁP 500X50

1 Máng cáp  500 50 Mét  536,100  634,000    780,800  1,025,600
2 Nắp máng cáp 500 50 Mét  436,100  515,700  635,100  834,200
3 Ngã ba T máng cáp 500 50 Cái  643,300   760,700  937,000  1,230,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 50 Cái  523,400   618,800 762,100 1,001,000
5 Chữ thập X máng cáp 500 50 Cái 804,100   950,900 1,171,200 1,538,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 50 Cái 654,200   773,500    952,600 1,251,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
500 50 Cái 589,700   697,300 858,900 1,128,200
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
500 50 Cái 479,800 567,300 698,600 917,600
XXVI

MÁNG CÁP 500X100

1 Máng cáp  500 100 Mét 621,200 734,600 904,700 1,188,400
2 Nắp máng cáp 500 100 Mét 436,100 515,700 635,100 834,200
3 Ngã ba T máng cáp 500 100 Cái 745,400 881,500 1,085,700 1,426,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 100 Cái 523,400 618,800 762,100 1,001,000
5 Chữ thập X máng cáp 500 100 Cái 931,700 1,101,800 1,357,100 1,782,600
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 100 Cái 654,200  773,500  952,600  1,251,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
500 100 Cái   683,300   808,000  995,200  1,307,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
500 100 Cái 479,800   567,300 698,600 917,600
XXVII

MÁNG CÁP 500X150

1 Máng cáp  500 150 Mét 706,300 835,200 1,028,700 1,351,200
2 Nắp máng cáp 500 150 Mét 436,100 515,700 635,100  834,200
3 Ngã ba T máng cáp 500 150 Cái 847,500 1,002,200 1,234,400 1,621,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 150 Cái   523,400 618,800 762,100 1,001,000
5 Chữ thập X máng cáp 500 150 Cái 1,059,400 1,252,800 1,543,000 2,026,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 150 Cái 654,200 773,500  952,600 1,251,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
500 150 Cái 776,900 918,700 1,131,500 1,486,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
500 150 Cái 479,800  567,300  698,600  917,600
XXVIII

MÁNG CÁP 600X100

1 Máng cáp  600 100 Mét 706,300 835,200 1,028,700 1,351,200
2 Nắp máng cáp 600 100 Mét 519,700 614,500 756,700 993,900
3 Ngã ba T máng cáp 600 100 Cái 1,059,400 1,252,800 1,543,000 2,026,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 100 Cái 779,500  921,700 1,135,100 1,490,900
5 Chữ thập X máng cáp 600 100 Cái 1,271,200 1,503,300 1,851,600 2,432,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 100 Cái  779,500  921,700 1,135,100 1,490,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
600 100 Cái   988,700 1,169,300 1,440,100 1,891,700
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
600 100 Cái   571,600 675,900 832,400 1,093,300
XXIX

MÁNG CÁP 600X150

1 Máng cáp  600 150 Mét  791,300   935,800 1,152,600 1,514,000
2 Nắp máng cáp 600 150 Mét 519,700 614,500 756,700 993,900
3 Ngã ba T máng cáp 600 150 Cái 1,187,000 1,403,700 1,728,900 2,271,000
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 150 Cái 779,500 921,700 1,135,100 1,490,900
5 Chữ thập X máng cáp 600 150 Cái 1,424,400 1,684,400 2,074,600 2,725,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 150 Cái 779,500  921,700 1,135,100 1,490,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
600 150 Cái 1,107,900 1,310,100 1,613,600 2,119,600
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
600 150 Cái  571,600  675,900 832,400 1,093,300
XXX

MÁNG CÁP 600X200

1 Máng cáp  600 200 Mét  876,400  1,036,400 1,276,500 1,676,800
2 Nắp máng cáp 600 200 Mét 519,700  614,500 756,700 993,900
3 Ngã ba T máng cáp 600 200 Cái  1,314,600 1,554,600 1,914,800 2,515,200
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 200 Cái 779,500  921,700 1,135,100 1,490,900
5 Chữ thập X máng cáp 600 200 Cái 1,577,500 1,865,500 2,297,700 3,018,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 200 Cái  779,500 921,700 1,135,100 1,490,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
600 200 Cái 1,227,000 1,451,000 1,787,100 2,347,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
600 200 Cái   571,600  675,900 832,400 1,093,300
XXXI

MÁNG CÁP 800X100

1 Máng cáp  800 100 Mét 876,400 1,036,400 1,276,500 1,676,800
2 Nắp máng cáp 800 100 Mét   686,700   812,000  1,000,000 1,313,500
3 Ngã ba T máng cáp 800 100 Cái 1,314,600 1,554,600 1,914,800 2,515,200
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 100 Cái 1,030,000 1,218,000 1,500,000 1,970,200
5 Chữ thập X máng cáp 800 100 Cái 1,577,500 1,865,500 2,297,700 3,018,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 100 Cái 1,030,000 1,218,000 1,500,000 1,970,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
800 100 Cái 1,227,000  1,451,000  1,787,100  2,347,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
800 100 Cái    755,400   893,200  1,100,000  1,444,800
XXXII

MÁNG CÁP 800X150

1 Máng cáp  800 150 Mét  961,500  1,137,100 1,400,500  1,839,600
2 Nắp máng cáp 800 150 Mét 686,700   812,000  1,000,000  1,313,500
3 Ngã ba T máng cáp 800 150 Cái  1,442,300  1,705,600  2,100,700  2,759,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 150 Cái  1,030,000  1,218,000 1,500,000  1,970,200
5 Chữ thập X máng cáp 800 150 Cái  1,730,700  2,046,700  2,520,800  3,311,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 150 Cái  1,030,000  1,218,000  1,500,000  1,970,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
800 150 Cái  1,346,100  1,591,900  1,960,600  2,575,400
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
800 150 Cái   755,400   893,200  1,100,000  1,444,800
XXXIII

MÁNG CÁP 800X200

1 Máng cáp  800 200 Mét  1,046,600  1,237,700  1,524,400  2,002,400
2 Nắp máng cáp 800 200 Mét   686,700  812,000  1,000,000 1,313,500
3 Ngã ba T máng cáp 800 200 Cái  1,569,900  1,856,500 2,286,600  3,003,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 200 Cái 1,030,000 1,218,000 1,500,000 1,970,200
5 Chữ thập X máng cáp 800 200 Cái 1,883,900 2,227,800 2,743,900 3,604,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 200 Cái 1,030,000 1,218,000 1,500,000 1,970,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
800 200 Cái 1,465,200 1,732,700 2,134,100 2,803,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
800 200 Cái 755,400 893,200 1,100,000 1,444,800
XXXIV

MÁNG CÁP 1000X100

1 Máng cáp  1000 100 Mét 1,046,600 1,237,700 1,524,400 2,002,400
2 Nắp máng cáp 1000 100 Mét 853,700 1,009,500 1,243,300 1,633,000
3 Ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái 1,569,900 1,856,500  2,286,600 3,003,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái 1,280,600 1,514,300 1,864,900 2,449,500
5 Chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái 1,883,900 2,227,800 2,743,900 3,604,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái 1,280,600 1,514,300 1,864,900 2,449,500
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
1000 100 Cái 1,465,200 1,732,700 2,134,100 2,803,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
1000 100 Cái 939,100 1,110,500 1,367,600 1,796,300
XXXV

MÁNG CÁP 1000X150

1 Máng cáp  1000 150 Mét 1,131,700 1,338,300 1,648,300 2,165,200
2 Nắp máng cáp 1000 150 Mét  853,700 1,009,500 1,243,300 1,633,000
3 Ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái 1,697,500 2,007,400 2,472,500 3,247,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái 1,280,600 1,514,300 1,864,900 2,449,500
5 Chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái 2,037,000 2,408,900 2,966,900 3,897,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái 1,280,600 1,514,300 1,864,900 2,449,500
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
1000 150 Cái 1,584,400 1,873,600 2,307,600 3,031,200
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
1000 150 Cái 939,100 1,110,500 1,367,600 1,796,300
XXXVI

MÁNG CÁP 1000X200

1 Máng cáp  1000 200 Mét 1,216,800 1,438,900 1,772,200 2,328,000
2 Nắp máng cáp 1000 200 Mét 853,700 1,009,500 1,243,300 1,633,000
3 Ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái 1,825,100 2,158,300 2,658,300 3,491,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái 1,280,600 1,514,300 1,864,900 2,449,500
5 Chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái 2,190,200 2,590,000 3,190,000 4,190,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái 1,280,600 1,514,300 1,864,900 2,449,500
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
1000 200 Cái  1,703,500 2,014,500 2,481,100 3,259,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
1000 200 Cái 939,100 1,110,500 1,367,600 1,796,300

CÔNG TY CỔ PHẦN 2DE VIỆT NAM - CHẤT LƯỢNG CHO MỌI CÔNG TRÌNH - 54, ĐƯỜNG YÊN BÌNH, YÊN NGHĨA, HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI

HOTLINE: 0867.168.286