1. Mua máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại 2DE có những lợi ích gì?

Khách hàng ngày cả khi lần đầu hoặc lâu năm khi tới 2DE luôn ra về với nụ cười trên môi thể hiện sự hài lòng hoàn toàn về chất lượng dịch vụ của chúng tôi:

  • Chất lượng luôn dẫn đầu

  • Giá cả cực kỳ cạnh tranh

  • Luôn có mức giá cực tốt đối với những khách hàng lâu năm

  • Cam kết hỗ trợ mọi thắc mắc trước và sau bán hàng

máng cáp mạ kẽm nhúng nóng

Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng

​2. Bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tốt nhất 2023

2DE  xin được gửi tới QÚY KHÁCH HÀNG báo giá chi tiết máng cáp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất 2024

Bạn có thể tải bảng giá chi tiết TẠI ĐÂY

----------------------------------------------------------------------

------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------

------------------------------------------------------------

BẢNG GIÁ MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 2024

STT TÊN SẢN PHẨM CHIỀU RỘNG CHIỀU CAO ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
(theo độ dày tôn)
MÁNG CÁP
ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM 1.5mm 2.0mm
I

MÁNG CÁP 50X50

1 Máng cáp  50 50 Mét  102,400 134,400
2 Nắp máng cáp 50 50 Mét   40,300 52,800
3 Ngã ba T máng cáp 50 50 Cái    122,900 161,200
4 Nắp ngã ba T máng cáp 50 50 Cái  48,300 63,400
5 Chữ thập X máng cáp 50 50 Cái 153,600 201,500
6 Nắp chữ thập X máng cáp 50 50 Cái 60,400 79,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
50 50 Cái 112,600 147,800
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
50 50 Cái 44,300 58,100
II

MÁNG CÁP 60X40

1 Máng cáp  60 40 Mét 96,700 126,900
2 Nắp máng cáp 60 40 Mét 45,900 60,200
3 Ngã ba T máng cáp 60 40 Cái  116,000 152,300
4 Nắp ngã ba T máng cáp 60 40 Cái 55,000 72,200
5 Chữ thập X máng cáp 60 40 Cái 145,000 190,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 60 40 Cái 68,800 90,200
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
60 40 Cái    106,400      139,600
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
60 40 Cái 50,500  66,200
III

MÁNG CÁP 75X50

1 Máng cáp  75 50 Mét       116,600     153,000
2 Nắp máng cáp 75 50 Mét        54,200       71,100
3 Ngã ba T máng cáp 75 50 Cái      139,900   183,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 75 50 Cái      65,100        85,400
5 Chữ thập X máng cáp 75 50 Cái       174,900      229,500
6 Nắp chữ thập X máng cáp 75 50 Cái     81,300   106,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
75 50 Cái    128,300        168,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
75 50 Cái     59,700        78,200
IV

MÁNG CÁP 100X50

1 Máng cáp  100 50 Mét 130,800 171,700
2 Nắp máng cáp 100 50 Mét 68,200 89,400
3 Ngã ba T máng cáp 100 50 Cái  157,000 206,000
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 50 Cái 81,800 107,300
5 Chữ thập X máng cáp 100 50 Cái 196,200 257,500
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 50 Cái 102,300 134,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
100 50 Cái 143,900 188,800
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
100 50 Cái 75,000 98,400
V

MÁNG CÁP 100X75

1 Máng cáp  100 75 Mét 159,300 209,000
2 Nắp máng cáp 100 75 Mét 68,200 89,400
3 Ngã ba T máng cáp 100 75 Cái 191,100 250,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 75 Cái  81,800 107,300
5 Chữ thập X máng cáp 100 75 Cái 238,900 313,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 75 Cái 102,300 134,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
100 75 Cái 175,200 229,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
100 75 Cái    75,000 98,400
VI

MÁNG CÁP 100X100

1 Máng cáp  100 100 Mét 187,700 246,300
2 Nắp máng cáp 100 100 Mét                          68,200                          89,400
3 Ngã ba T máng cáp 100 100 Cái 225,200 295,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 100 Cái    81,800 107,300
5 Chữ thập X máng cáp 100 100 Cái 281,500 369,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 100 Cái 102,300 134,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
100 100 Cái 206,500 270,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
100 100 Cái  75,000 98,400
VII

MÁNG CÁP 150X50

1 Máng cáp  150 50 Mét   159,300   209,000
2 Nắp máng cáp 150 50 Mét 96,100 126,100
3 Ngã ba T máng cáp 150 50 Cái  191,100    250,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 50 Cái 115,300 151,300
5 Chữ thập X máng cáp 150 50 Cái  238,900 313,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 50 Cái  144,100 189,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
150 50 Cái 175,200 229,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
150 50 Cái      105,700     138,700
VIII

MÁNG CÁP 150X75

1 Máng cáp  150 75 Mét 187,700 246,300
2 Nắp máng cáp 150 75 Mét 96,100 126,100
3 Ngã ba T máng cáp 150 75 Cái 225,200 295,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 75 Cái 115,300  151,300
5 Chữ thập X máng cáp 150 75 Cái 281,500 369,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 75 Cái 144,100 189,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
150 75 Cái 206,500   270,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
150 75 Cái   105,700  138,700
IX

MÁNG CÁP 150X100

1 Máng cáp  150 100 Mét 216,100 283,600
2 Nắp máng cáp 150 100 Mét 96,100 126,100
3 Ngã ba T máng cáp 150 100 Cái  259,300 340,300
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 100 Cái 115,300 151,300
5 Chữ thập X máng cáp 150 100 Cái  324,200 425,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 100 Cái 144,100 189,100
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
150 100 Cái  237,700 311,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
150 100 Cái 105,700 138,700
X

MÁNG CÁP 200X50

1 Máng cáp  200 50 Mét   187,700   246,300
2 Nắp máng cáp 200 50 Mét  124,000 162,700
3 Ngã ba T máng cáp 200 50 Cái 225,200 295,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 50 Cái 148,800 195,200
5 Chữ thập X máng cáp 200 50 Cái 281,500 369,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 50 Cái 186,000 244,000
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
200 50 Cái 206,500 270,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
200 50 Cái 136,400 178,900
XI

MÁNG CÁP 200X75

1 Máng cáp  200 75 Mét 216,100 283,600
2 Nắp máng cáp 200 75 Mét 124,000 162,700
3 Ngã ba T máng cáp 200 75 Cái 259,300 340,300
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 75 Cái 148,800 195,200
5 Chữ thập X máng cáp 200 75 Cái  324,200 425,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 75 Cái  186,000   244,000
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
200 75 Cái 237,700 311,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
200 75 Cái 136,400  178,900
XII

MÁNG CÁP 200X100

1 Máng cáp  200 100 Mét 244,600  320,900
2 Nắp máng cáp 200 100 Mét 124,000 162,700
3 Ngã ba T máng cáp 200 100 Cái 293,500 385,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 100 Cái 148,800 195,200
5 Chữ thập X máng cáp 200 100 Cái 366,800 481,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 100 Cái 186,000 244,000
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
200 100 Cái   269,000  353,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
200 100 Cái 136,400 178,900
XIII

MÁNG CÁP 250X50

1 Máng cáp  250 50 Mét  216,100 283,600
2 Nắp máng cáp 250 50 Mét  151,900 199,300
3 Ngã ba T máng cáp 250 50 Cái 259,300 340,300
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 50 Cái 182,300   239,100
5 Chữ thập X máng cáp 250 50 Cái 324,200 425,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 50 Cái 227,800 298,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
250 50 Cái 237,700 311,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
250 50 Cái   167,100 219,200
XIV

MÁNG CÁP 250X75

1 Máng cáp  250 75 Mét 244,600 320,900
2 Nắp máng cáp 250 75 Mét 151,900 199,300
3 Ngã ba T máng cáp 250 75 Cái 293,500 385,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 75 Cái  182,300 239,100
5 Chữ thập X máng cáp 250 75 Cái 366,800   481,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 75 Cái 227,800   298,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
250 75 Cái  269,000     353,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
250 75 Cái    167,100 219,200
XV

MÁNG CÁP 250X100

1 Máng cáp  250 100 Mét  273,000  358,200
2 Nắp máng cáp 250 100 Mét 151,900 199,300
3 Ngã ba T máng cáp 250 100 Cái  327,600 429,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 100 Cái 182,300  239,100
5 Chữ thập X máng cáp 250 100 Cái   409,500   537,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 100 Cái    227,800   298,900
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
250 100 Cái    300,300  394,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
250 100 Cái   167,100 219,200
XVI

MÁNG CÁP 300X50

1 Máng cáp  300 50 Mét  244,600   320,900
2 Nắp máng cáp 300 50 Mét   179,800   235,900
3 Ngã ba T máng cáp 300 50 Cái    293,500   385,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 50 Cái 215,800  283,100
5 Chữ thập X máng cáp 300 50 Cái  366,800  481,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 50 Cái  269,700 353,800
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
300 50 Cái   269,000   353,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
300 50 Cái   197,800   259,500
XVII

MÁNG CÁP 300X75

1 Máng cáp  300 75 Mét   273,000  358,200
2 Nắp máng cáp 300 75 Mét   179,800  235,900
3 Ngã ba T máng cáp 300 75 Cái   327,600    429,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 75 Cái   215,800 283,100
5 Chữ thập X máng cáp 300 75 Cái  409,500   537,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 75 Cái   269,700   353,800
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
300 75 Cái 300,300   394,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
300 75 Cái    197,800    259,500
XVIII

MÁNG CÁP 300X100

1 Máng cáp  300 100 Mét 301,400 395,500
2 Nắp máng cáp 300 100 Mét 179,800 235,900
3 Ngã ba T máng cáp 300 100 Cái 361,700 474,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 100 Cái 215,800 283,100
5 Chữ thập X máng cáp 300 100 Cái 452,100 593,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 100 Cái  269,700   353,800
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
300 100 Cái 331,600 435,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
300 100 Cái    197,800 259,500
XIX

MÁNG CÁP 350X50

1 Máng cáp  350 50 Mét 273,000 358,200
2 Nắp máng cáp 350 50 Mét 207,700  272,500
3 Ngã ba T máng cáp 350 50 Cái 327,600 429,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 50 Cái 249,200 327,000
5 Chữ thập X máng cáp 350 50 Cái 409,500 537,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 50 Cái 311,500 408,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
350 50 Cái 300,300 394,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
350 50 Cái 228,500  299,800
XX

MÁNG CÁP 350X75

1 Máng cáp  350 75 Mét 301,400 395,500
2 Nắp máng cáp 350 75 Mét 207,700 272,500
3 Ngã ba T máng cáp 350 75 Cái 361,700 474,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 75 Cái 249,200 327,000
5 Chữ thập X máng cáp 350 75 Cái 452,100 593,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 75 Cái 311,500 408,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
350 75 Cái                        331,600                        435,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
350 75 Cái   228,500  299,800
XXI

MÁNG CÁP 350X100

1 Máng cáp  350 100 Mét 329,800 432,800
2 Nắp máng cáp 350 100 Mét  207,700 272,500
3 Ngã ba T máng cáp 350 100 Cái  395,800  519,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 100 Cái 249,200 327,000
5 Chữ thập X máng cáp 350 100 Cái 494,700  649,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 100 Cái                        311,500                        408,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
350 100 Cái   362,800   476,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
350 100 Cái  228,500 299,800
XXII

MÁNG CÁP 400X50

1 Máng cáp  400 50 Mét 301,400    395,500
2 Nắp máng cáp 400 50 Mét 235,600   309,100
3 Ngã ba T máng cáp 400 50 Cái 361,700  474,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 50 Cái   282,700  370,900
5 Chữ thập X máng cáp 400 50 Cái  452,100  593,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 50 Cái   353,400   463,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
400 50 Cái    331,600  435,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
400 50 Cái   259,200   340,000
XXIII

MÁNG CÁP 400X100

1 Máng cáp  400 100 Mét   358,300  470,100
2 Nắp máng cáp 400 100 Mét  235,600 309,100
3 Ngã ba T máng cáp 400 100 Cái 429,900 564,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 100 Cái 282,700 370,900
5 Chữ thập X máng cáp 400 100 Cái  537,400 705,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 100 Cái 353,400 463,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
400 100 Cái 394,100 517,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
400 100 Cái 259,200 340,000
XXIV

MÁNG CÁP 400X150

1 Máng cáp  400 150 Mét 415,100 544,700
2 Nắp máng cáp 400 150 Mét 235,600 309,100
3 Ngã ba T máng cáp 400 150 Cái 498,200 653,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 150 Cái 282,700 370,900
5 Chữ thập X máng cáp 400 150 Cái  622,700 817,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 150 Cái 353,400  463,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
400 150 Cái 456,700   599,200
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
400 150 Cái   259,200   340,000
XXV

MÁNG CÁP 500X50

1 Máng cáp  500 50 Mét 358,300 470,100
2 Nắp máng cáp 500 50 Mét 291,400 382,400
3 Ngã ba T máng cáp 500 50 Cái 429,900 564,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 50 Cái 349,700  458,800
5 Chữ thập X máng cáp 500 50 Cái 537,400 705,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 50 Cái 437,100  573,500
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
500 50 Cái 394,100    517,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
500 50 Cái 320,600  420,600
XXVI

MÁNG CÁP 500X100

1 Máng cáp  500 100 Mét   415,100 544,700
2 Nắp máng cáp 500 100 Mét  291,400 382,400
3 Ngã ba T máng cáp 500 100 Cái  498,200 653,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 100 Cái 349,700 458,800
5 Chữ thập X máng cáp 500 100 Cái 622,700  817,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 100 Cái  437,100 573,500
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
500 100 Cái 456,700   599,200
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
500 100 Cái  320,600   420,600
XXVII

MÁNG CÁP 500X150

1 Máng cáp  500 150 Mét 472,000 619,300
2 Nắp máng cáp 500 150 Mét 291,400 382,400
3 Ngã ba T máng cáp 500 150 Cái                        566,400                        743,200
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 150 Cái                        349,700                        458,800
5 Chữ thập X máng cáp 500 150 Cái                        708,000                        929,000
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 150 Cái                        437,100                        573,500
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
500 150 Cái                        519,200                        681,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
500 150 Cái                        320,600                        420,600
XXVIII

MÁNG CÁP 600X100

1 Máng cáp  600 100 Mét   472,000   619,300
2 Nắp máng cáp 600 100 Mét  347,200   455,600
3 Ngã ba T máng cáp 600 100 Cái  708,000  929,000
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 100 Cái  520,800  683,300
5 Chữ thập X máng cáp 600 100 Cái  849,600  1,114,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 100 Cái  520,800  683,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
600 100 Cái 660,800 867,100
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
600 100 Cái 382,000 501,100
XXIX

MÁNG CÁP 600X150

1 Máng cáp  600 150 Mét   528,900  694,000
2 Nắp máng cáp 600 150 Mét  347,200  455,600
3 Ngã ba T máng cáp 600 150 Cái   793,300  1,040,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 150 Cái  520,800  683,300
5 Chữ thập X máng cáp 600 150 Cái  951,900  1,249,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 150 Cái 520,800 683,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
600 150 Cái 740,400 971,500
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
600 150 Cái 382,000  501,100
XXX

MÁNG CÁP 600X200

1 Máng cáp  600 200 Mét   585,700   768,600
2 Nắp máng cáp 600 200 Mét  347,200   455,600
3 Ngã ba T máng cáp 600 200 Cái    878,600 1,152,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 200 Cái                        520,800                        683,300
5 Chữ thập X máng cáp 600 200 Cái                    1,054,300                    1,383,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 200 Cái                        520,800                        683,300
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
600 200 Cái                        820,000                    1,076,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
600 200 Cái  382,000  501,100
XXXI

MÁNG CÁP 800X100

1 Máng cáp  800 100 Mét 585,700 768,600
2 Nắp máng cáp 800 100 Mét 458,900  602,000
3 Ngã ba T máng cáp 800 100 Cái   878,600 1,152,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 100 Cái   688,300  903,000
5 Chữ thập X máng cáp 800 100 Cái 1,054,300 1,383,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 100 Cái 688,300   903,000
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
800 100 Cái  820,000 1,076,000
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
800 100 Cái  504,700  662,200
XXXII

MÁNG CÁP 800X150

1 Máng cáp  800 150 Mét  642,600 843,200
2 Nắp máng cáp 800 150 Mét 458,900 602,000
3 Ngã ba T máng cáp 800 150 Cái 963,900 1,264,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 150 Cái 688,300  903,000
5 Chữ thập X máng cáp 800 150 Cái 1,156,600 1,517,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 150 Cái 688,300 903,000
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
800 150 Cái  899,600 1,180,400
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
800 150 Cái  504,700  662,200
XXXIII

MÁNG CÁP 800X200

1 Máng cáp  800 200 Mét  699,500 917,800
2 Nắp máng cáp 800 200 Mét   458,900  602,000
3 Ngã ba T máng cáp 800 200 Cái 1,049,200 1,376,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 200 Cái  688,300  903,000
5 Chữ thập X máng cáp 800 200 Cái 1,259,000 1,652,000
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 200 Cái 688,300 903,000
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
800 200 Cái   979,200 1,284,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
800 200 Cái  504,700 662,200
XXXIV

MÁNG CÁP 1000X100

1 Máng cáp  1000 100 Mét   699,500  917,800
2 Nắp máng cáp 1000 100 Mét  570,500  748,500
3 Ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái 1,049,200 1,376,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái 855,700 1,122,700
5 Chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái 1,259,000 1,652,000
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái 855,700 1,122,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
1000 100 Cái   979,200 1,284,900
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
1000 100 Cái   627,500 823,300
XXXV

MÁNG CÁP 1000X150

1 Máng cáp  1000 150 Mét  756,300  992,400
2 Nắp máng cáp 1000 150 Mét 570,500 748,500
3 Ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái 1,134,400 1,488,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái 855,700 1,122,700
5 Chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái 1,361,300 1,786,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái  855,700 1,122,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
1000 150 Cái 1,058,800 1,389,300
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
1000 150 Cái   627,500  823,300
XXXVI

MÁNG CÁP 1000X200

1 Máng cáp  1000 200 Mét  813,200 1,067,000
2 Nắp máng cáp 1000 200 Mét 570,500 748,500
3 Ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái 1,219,700 1,600,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái 855,700 1,122,700
5 Chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái 1,463,700 1,920,600
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái 855,700 1,122,700
7 Co ngang L máng cáp;
Co lên máng cáp;
Co xuống máng cáp.
1000 200 Cái 1,138,400 1,493,800
8 Nắp co ngang L máng cáp;
Nắp co lên máng cáp;
Nắp co xuống máng cáp.
1000 200 Cái 627,500 823,300

 


CÔNG TY CỔ PHẦN 2DE VIỆT NAM - CHẤT LƯỢNG CHO MỌI CÔNG TRÌNH - 54, ĐƯỜNG YÊN BÌNH, YÊN NGHĨA, HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI

HOTLINE: 0867.168.286

----------------------------------------------------------------------

------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------

--------------------------------------------------------------